Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modern era

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thời hiện đại

Xem thêm các từ khác

  • Modern face

    kiểu chữ hiện đại,
  • Modern figures

    hình hiện đại,
  • Modern geometry

    hình học hiện đại,
  • Modern house

    nhà kiểu tân thời,
  • Modern industry

    công nghiệp hiện đại,
  • Modern mercantilism

    chủ nghĩa trọng thương hiện đại,
  • Modern state

    nhà nước hiện đại,
  • Modern style

    kiểu hiện đại, kiểu mới, tính hiện đại,
  • Modern style of architecture

    kiểu kiến trúc hiện đại,
  • Modernise

    / ´mɔdə¸naiz /,
  • Modernism

    / ´mɔdə¸nizəm /, Danh từ: quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp...
  • Modernist

    / ´mɔdənist /, danh từ, người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới,...
  • Modernistic

    / ¸mɔdə´nistik /, tính từ, (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại
  • Modernity

    / mɔ´də:niti /, danh từ, tính chất hiện đại, cái hiện đại,
  • Modernization

    / ¸mɔdənai´zeiʃən /, Danh từ: sự hiện đại hoá; sự đổi mới, Kinh tế:...
  • Modernization of productive equipment

    hiện đại hóa thiết bị sản xuất,
  • Modernization plan

    kế hoạch hiện đại hóa,
  • Modernize

    / ´mɔdə¸naiz /, Ngoại động từ: hiện đại hoá; đổi mới, Nội động...
  • Modernizer

    Danh từ: người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...)
  • Modernly

    trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top