- Từ điển Anh - Việt
Modular coordinating space
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Modular coordination
sự điều hợp môđun, sự phối hợp theo môđun, -
Modular coordination pitch
khoảng độ ngang điều hợp môđun, -
Modular coordination plane
mặt phẳng điều hợp môđun, -
Modular critical coordinating dimension
kích thước tới hạn điều hợp môđun, -
Modular design
thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết... -
Modular design method
phương pháp thiết kế theo môđun, -
Modular dimension
kích thước môđun, modular dimension range, dãy kích thước môđun, modular dimension range, sự phân cấp kích thước môđun, nominal... -
Modular dimension range
dãy kích thước môđun, sự phân cấp kích thước môđun, -
Modular dimensional coordination
sự điều hợp kích thước môđun, sự môđun hóa kích thước, -
Modular dimensional series
dãy môđun kích thước, -
Modular element
chi tiết theo hệ môđun, bộ phận theo hệ môđun, -
Modular equation
phương trình modula, -
Modular field
trường mođun, -
Modular flow
dòng mômen, -
Modular form
dạng mođula, dạng đơn thể, -
Modular function
hàm mođula, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular function, hàm mođula elliptic -
Modular gaging system
hệ thống đo dạng modun, -
Modular gauging system
hệ thống đo dạng modun, -
Modular grid
lưới môđun, space modular grid, lưới môđun không gian -
Modular group
nhóm mođula,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.