- Từ điển Anh - Việt
Modularization
Danh từ
- Sự mô đun hóa, sự đơn bộ hóa
Xem thêm các từ khác
-
Modularization (vs)
sự mô đun hóa, -
Modularize
đơn bộ hóa, -
Modulate
/ ´mɔdju¸leit /, Động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, ( + to) làm cho phù hợp, uốn giọng,... -
Modulate continuous wave
sóng điều chế liên tục, -
Modulateb
Toán & tin: (vật lý )biến điệu, -
Modulated
Toán & tin: (vật lý )bị biến điệu, bị điều biến, biến điệu, analog modulated system, hệ... -
Modulated Frequency (MF)
tần số được điều chế, -
Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
khối chuẩn tạp âm điều chế, -
Modulated amplifier
bộ khuếch đại điều chế, -
Modulated beam
chùm đã điều biến, -
Modulated brick
gạch môđun hóa, -
Modulated carrier
sóng mang điều chế, sóng mang được biến điệu, sóng mang đã điều biến, -
Modulated color bar
thanh màu biến điệu, -
Modulated continuous wave
sóng liên tục điều chế, -
Modulated continuous wave (MCW)
sóng liên tục đã điều biến, -
Modulated dimension
kích thước mô-đun hoá, -
Modulated groove
rãnh đã điều biến, -
Modulated interfering signal
tín hiệu nhiễu biến điệu, -
Modulated laser
laze biến điệu, -
Modulated oscillation
dao động đã điều biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.