- Từ điển Anh - Việt
Modulate
Mục lục |
/´mɔdju¸leit/
Thông dụng
Động từ
Sửa lại cho đúng, điều chỉnh
( + to) làm cho phù hợp
Uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
(âm nhạc) chuyển giọng
(rađiô) điều biến
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến điệu
điều biến
điều chế
- modulate continuous wave
- sóng điều chế liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modulate continuous wave
sóng điều chế liên tục, -
Modulateb
Toán & tin: (vật lý )biến điệu, -
Modulated
Toán & tin: (vật lý )bị biến điệu, bị điều biến, biến điệu, analog modulated system, hệ... -
Modulated Frequency (MF)
tần số được điều chế, -
Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
khối chuẩn tạp âm điều chế, -
Modulated amplifier
bộ khuếch đại điều chế, -
Modulated beam
chùm đã điều biến, -
Modulated brick
gạch môđun hóa, -
Modulated carrier
sóng mang điều chế, sóng mang được biến điệu, sóng mang đã điều biến, -
Modulated color bar
thanh màu biến điệu, -
Modulated continuous wave
sóng liên tục điều chế, -
Modulated continuous wave (MCW)
sóng liên tục đã điều biến, -
Modulated dimension
kích thước mô-đun hoá, -
Modulated groove
rãnh đã điều biến, -
Modulated interfering signal
tín hiệu nhiễu biến điệu, -
Modulated laser
laze biến điệu, -
Modulated oscillation
dao động đã điều biến, -
Modulated oscillations
dao động điều biến, -
Modulated signal
tín hiệu điều chế, tín hiệu đã điều biến, tín hiệu được điều biến, -
Modulated stage
tầng được điều chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.