- Từ điển Anh - Việt
Continuous
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tinjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
(ngôn ngữ học) tiến hành
- continuous form
- hình thái tiến hành ( động từ)
(rađiô) duy trì
- continuous waves
- sóng duy trì
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) liên tục, liên tiếp, không ngừng
Toán & tin
sát nhau
Xây dựng
sự liên tiếp
sự liên tục
Kỹ thuật chung
kế tiếp
kéo dài
không ngừng
- continuous manufacturing
- sự sản xuất không ngừng
dày đặc
liền kề
liên tiếp
liên tục
- absolutely continuous
- liên tục tuyệt đối
- bi-continuous
- song liên tục
- bi-continuous mapping
- ánh xạ song liên tục
- CFS (continuousforms stacker)
- ngăn xếp giấy dạng liên tục
- circular continuous milling machine
- máy phay liên tục có bàn quay
- continuous AC ignition system (CACIS)
- hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
- continuous access
- tính liên tục-gián đoạn
- continuous acoustical ceiling
- trần cách âm liên tục
- continuous action controller
- liên tục kéo dài
- continuous analyser
- máy phân tích liên tục
- continuous analysis
- phân tích liên tục
- continuous approximation
- phép xấp xỉ liên tục
- continuous automatic train control
- sự tự điều chỉnh tàu liên tục
- continuous batcher
- máy phối liệu liên tục
- continuous batching
- định lượng liên tục
- continuous batching
- trộn liên tục
- continuous beam
- chùm liên tục
- continuous beam
- dầm liên tục
- continuous beam
- rầm liên tục
- continuous beam
- sự ram liên tục
- continuous beam
- sự ủ liên tục
- continuous beam bridge
- cầu dầm liên tục
- continuous bed
- lớp liên tục
- Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
- định hướng luồng bit liên tục
- continuous bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum liên tục
- continuous branching
- sự rẽ nhánh liên tục
- continuous bridge
- cầu liên tục
- continuous bridge structure
- kết cấu cầu liên tục
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- continuous card
- cạc liên tục
- continuous card
- phiếu liên tục
- continuous carrier
- sóng mang liên tục
- continuous caster
- thiết bị đúc liên tục
- continuous casting
- chùm liên tục
- continuous casting
- chùm tia liên tục
- continuous centrifuge
- máy ly tâm liên tục
- continuous chain of dimensions
- dãy liên tục của kích thước
- continuous charging
- sự nạp liệu liên tục
- continuous chart recorder
- sự đổ khuôn liên tục
- continuous chart recorder
- sự đúc liên tục
- continuous chart recorder
- sự rót liên tục
- continuous chilling
- làm lạnh liên tục
- continuous chilling [refrigeration]
- sự làm lạnh liên tục
- continuous chip
- đặc điểm liên tục
- continuous chip
- đặc tính liên tục
- continuous circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- continuous circulation
- tuần hoàn liên tục
- continuous clasp splint
- nẹp có móc liên tục
- continuous coating
- lớp phủ liên tục
- continuous colour sequence-CCS
- trình tự màu liên tục
- continuous comparator
- bộ so sánh liên tục
- continuous concreting
- sự đổ bêtông liên tục
- continuous construction
- sự thi công liên tục
- continuous construction
- sự xây dựng liên tục
- continuous constructional flow line
- dây chuyền liên tục
- continuous contact coking
- cốc hóa bằng tiếp xúc trực tiếp, liên tục
- continuous control
- điều chỉnh liên tục
- continuous control
- điều khiển liên tục
- continuous control
- sự điều khiển liên tục
- continuous controlling system
- máy ghi biểu đồ liên tục
- continuous convergence
- sự hội tụ liên tục
- continuous conveying
- sự vận chuyển liên tục
- continuous cooling
- làm lạnh liên tục
- continuous cooling
- sự làm lạnh liên tục
- continuous coring
- lấy mẫu lõi liên tục
- continuous counter
- bộ đếm liên tục
- continuous counter
- máy tính liên tục
- continuous counting station
- hệ thống điều khiển liên tục
- continuous cracking
- sự nứt liên tục
- continuous current
- dòng liên tục
- continuous current
- thiết bị nấu liên tục
- continuous current carrying capacity
- khả năng tải dòng liên tục
- continuous curve
- đường biểu diễn liên tục
- continuous curve
- trạm tính đếm liên tục
- continuous cycle refrigerating system
- hệ làm lạnh chu trình liên tục
- continuous cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh chu trình liên tục
- continuous cycling
- dòng điện liên tục
- continuous data
- dữ liệu liên tục
- continuous deformation
- biến dạng liên tục
- continuous defrosting
- phá băng liên tục
- continuous demand
- nhu cầu liên tục
- continuous diagram
- đường cong liên tục
- continuous dimension line
- biểu đồ liên tục
- continuous dimension line
- đồ thị liên tục
- continuous dimension line
- giản đồ liên tục
- continuous discharge current
- dòng điện phóng liên tục
- continuous distillation
- chưng cất liên tục
- continuous distribution
- phân bố liên tục
- continuous dosing
- định lượng liên tục
- continuous drag chiller
- bộ làm lạnh nạo liên tục
- continuous drawing process
- sợi kéo liên tục
- continuous drawing process
- sợi liên tục
- continuous drier
- máy sấy liên tục
- continuous drum milling machine
- máy phay thùng (tác dụng) liên tục
- continuous dryer
- máy sấy liên tục
- continuous duty
- chế độ liên tục
- continuous duty
- đảm nhiệm liên tục
- continuous duty
- làm việc liên tục
- continuous duty
- hiệu suất liên tục
- continuous duty
- nồi nấu liên tục
- continuous duty
- vận hành liên tục
- continuous elastic foundation
- nền đàn hồi liên tục
- continuous electron beam facility
- đường kích thước liên tục
- continuous emission
- phát xạ liên tục
- continuous feed
- bộ nạp liên tục
- continuous feeding
- sự cấp liên tục
- continuous fibre
- cấp giấy liên tục
- continuous fibre
- đẩy giấy liên tục
- continuous filament
- sợi liên tục
- continuous film scanner
- máy quét phim liên tục
- continuous filter
- kết cấu lọc liên tục
- continuous floor
- sàn liên tục
- continuous flow
- dòng chảy liên tục
- continuous flow
- dòng liên tục
- continuous flow aeration tank
- bể thông khí dòng chảy liên tục
- continuous flow calorimeter
- sợi liên tục
- continuous flow cell
- sợi liên tục
- continuous flow cryostat
- cryostat dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- continuous flow irrigation
- hệ thống tưới liên tục
- continuous footing
- bệ móng liên tục
- continuous footing
- móng liên tục
- continuous footing
- tấm móng liên tục
- continuous form
- dạng liên tục
- continuous form
- tiếp giấy liên tục
- continuous form cards
- các phiếu dạng liên tục
- continuous form cards
- các thẻ mẫu liên tục
- continuous form paper
- giấy in liên tục
- continuous forms
- dạng (giấy) liên tục
- continuous forms
- giấy tiếp liên tục
- continuous forms
- mẫu (giấy) liên tục
- continuous forms attachment
- sự gắn các dạng liên tục
- continuous forms paper
- giấy mẫu in liên tục
- continuous forms paper
- giấy dạng in liên tục
- continuous forms paper
- giấy tiếp liên tục
- continuous forms stacker
- ngăn sắp giấy dạng liên tục
- continuous foundation
- móng liên tục
- continuous foundation
- tấm móng liên tục
- continuous freezer
- máy kết đông liên tục
- continuous freezing
- kết đông liên tục
- continuous freezing
- sự kết đông liên tục
- continuous freezing apparatus
- thiết bị kết đông liên tục
- continuous freezing machine
- máy kết đông liên tục
- continuous freezing process
- quá trình kết đông liên tục
- Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
- khóa dịch tần liên tục
- continuous froster
- máy kết đông liên tục
- continuous function
- hàm liên tục
- continuous furnace
- lò liên tục
- continuous girder
- dầm liên tục
- continuous girder
- giàn liên tục
- continuous girder
- rầm liên tục
- continuous girder bridge
- cầu dầm liên tục
- continuous glazing
- cửa kính liên tục
- continuous glazing
- sự lắp kính liên tục
- continuous grade
- dốc liên tục
- continuous grading
- cấp phối liên tục
- continuous granulometry
- cấp phối hạt liên tục
- continuous granulometriy
- cấp phối liên tục
- continuous granulometry
- cấp phối liên tục
- continuous grinder
- giấy cấp liên tục
- continuous grinder
- mẫu giấy liên tục
- continuous grinder
- máy nghiền liên tục
- continuous grinder and polisher
- bộ đánh bóng và nghiền liên tục
- continuous grinder and polisher
- građien liên tục
- continuous group
- nhóm liên tục
- continuous handrail
- tay vịn liên tục
- continuous hatching device
- thiết bị phối liệu liên tục
- continuous header
- đầu cột liên tục
- continuous heating
- sự cấp nhiệt liên tục
- continuous ice cream machine
- máy kem liên tục
- continuous impact test
- thí nghiệm va chạm liên tục
- continuous information
- thông tin liên tục
- continuous injection system
- máy mài bột liên tục
- continuous irrigation
- tưới liên tục
- continuous kiln
- lò làm việc liên tục
- continuous kiln
- lò nung liên tục
- continuous kiln
- lò tác dụng liên tục
- continuous laser
- đường liên tục không đều
- continuous laser action
- lò nung liên tục
- continuous laser beam
- laze liên tục
- continuous lights
- ánh sáng liên tục
- continuous line
- tác động laze liên tục
- continuous line spectrum
- phổ vạch liên tục
- continuous linear group
- nhóm tuyến tính liên tục
- continuous load
- chùm laze liên tục
- continuous loader
- máy bốc xếp liên tục
- continuous loading
- đường liên tục
- continuous loading
- gánh liên tục của cáp
- continuous loading
- gia cảm liên tục
- continuous loading
- sự tải liên tục
- continuous logging
- carôta liên tục
- continuous loop
- vòng lặp liên tục
- continuous lubrication
- bôi trơn liên tục
- continuous map
- ánh xạ liên tục
- continuous mapping
- ánh xạ liên tục
- continuous maximum load
- phụ tải cực đại liên tục
- continuous maximum load
- tải cực đại liên tục
- continuous maximum loading
- tải cực đại liên tục
- continuous medium
- môi trường liên tục
- Continuous Memory Format (CMF)
- định dạng bộ nhớ liên tục
- continuous mill
- máy cán liên tục
- continuous mite line
- sóng liên tục
- continuous mixer
- máy trộn liên tục
- continuous mode
- chế độ liên tục
- continuous motion
- chuyển động liên tục
- continuous motion weight filling
- tải liên tục
- continuous on the left (right)
- liên tục bên trái (phải)
- continuous operating voltage
- điện áp vận hành liên tục
- continuous operation
- sự vận hành liên tục
- continuous operation
- vận hành liên tục
- continuous operation voltage
- điện áp vận hành liên tục
- continuous oscillation
- dao động liên tục
- continuous oscillation
- sự phụ tải liên tục
- continuous paper
- giấy liên tục
- continuous pH
- pH liên tục
- continuous phase
- pha liên tục
- continuous phase frequency shifk keying (CPFSK)
- dao động liên tục
- continuous phase PSK transmission
- sự truyền PSK có pha liên tục
- Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
- khóa dịch pha liên tục
- continuous plate
- bản liên tục
- continuous point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- continuous polisher
- máy đánh bóng liên tục
- continuous polisher
- tín hiệu ra liên tục
- continuous population
- tập hợp liên tục
- continuous precipitation
- máy đánh bóng liên tục
- continuous printer
- sự kết tủa liên tục
- continuous process
- quá trình liên tục
- continuous processing
- sự xử lý liên tục
- continuous production
- sự sản xuất liên tục
- continuous production
- sản xuất liên tục
- continuous proportioning plant
- thiết bị phối liệu liên tục
- continuous radiation
- bức xạ liên tục
- continuous rail strings
- chùm đường ray liên tục
- continuous random noise
- tạp âm sai lạc liên tục
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- continuous rating
- máy in liên tục
- continuous rating
- phân loại liên tục
- continuous rating
- sự ghi liên tục
- continuous recirculation lehr
- dây chuyền sản xuất liên tục
- continuous record
- bản ghi liên tục
- continuous record
- sự ghi liên tục
- continuous recorder
- máy ghi liên tục
- continuous recording
- sự ghi liên tục
- continuous refrigeration
- làm lạnh liên tục
- continuous reinforcing
- sự đạt cốt liên tục
- continuous ring beam
- vành tựa liên tục
- continuous rotary clarifier
- bộ lọc quay liên tục
- continuous runner
- sự vận hành liên tục
- continuous sample
- mẫu lấy liên tục
- continuous sand trap
- bể lắng liên tục
- continuous sand trap
- bể lắng rửa liên tục
- continuous service
- dịch vụ liên tục
- continuous service
- sự làm việc liên tục
- continuous sheeting
- tấm phủ liên tục
- continuous sheeting
- ván khuôn liên tục
- continuous shell
- vỏ liên tục
- continuous slab
- bản liên tục
- continuous slab
- tấm, miếng liên tục
- continuous slab deck
- kết cấu nhịp bản liên tục
- continuous span
- kết cấu nhịp liên tục
- continuous span
- nhịp cầu liên tục
- continuous span
- nhịp liên tục
- continuous spectrum
- phổ liên tục
- continuous spectrum
- quang phổ liên tục
- continuous spectrum
- tín hiệu liên tục
- continuous speech recognition
- bản liên tục
- continuous speech recognition
- tấm liên tục
- continuous spun yarn
- nhận dạng tiếng nói liên tục
- continuous stationary reader
- bộ đọc dừng liên tục
- continuous stationery
- tốc độ liên tục
- continuous steel-casting unit
- thiết bị rót liên tục
- continuous still
- nồi chưng cất liên tục
- continuous stone image
- hình ảnh tông liên tục
- continuous stone original
- bản gốc tông liên tục
- continuous strand
- sợi kéo liên tục
- continuous strand
- sợi liên tục
- continuous strand mat
- giấy cấp liên tục
- continuous strand mat
- mẫu giấy liên tục
- continuous stream
- dòng chảy liên tục
- continuous string
- cốn thang liên tục
- continuous string
- dầm thang liên tục
- continuous string
- thớ liên tục
- continuous stringer
- dầm cầu thang liên tục
- continuous strip
- dải liên tục
- continuous stroking
- sự bện dây liên tục
- continuous structural system
- hệ kết cấu liên tục
- continuous system
- hệ thống liên tục
- continuous system simulation language (CSSL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- continuous tempering
- sự ram liên tục
- continuous thread cap
- thảm bện dây liên tục
- continuous thread closure
- sự vận hành liên tục
- continuous tone
- nắp có ren liên tục
- continuous tone
- sắc màu liên tục
- continuous totalizing weighing
- cân cộng liên tục
- continuous traffic
- giao thông liên tục
- continuous traffic highway
- đường giao thông liên tục
- continuous transformation
- phép biến đổi liên tục
- continuous transitions
- chuyển pha liên tục
- continuous transport
- âm liên tục
- continuous transport
- tông liên tục
- continuous treating
- sự xử lý liên tục
- continuous truss
- giàn liên tục
- continuous tuner
- sự vận tải liên tục
- continuous tuning
- hệ vận tải liên tục
- continuous turner
- bộ điều hưởng liên tục
- continuous variability
- sự biến đổi liên tục
- continuous variable
- biến liên tục
- continuous variation
- sự biến đổi liên tục
- continuous velocity log
- carota tốc độ liên tục
- continuous velocity logging
- carota tốc độ liên tục
- continuous vibration
- dao động liên tục
- continuous vulcanization
- bộ điều hưởng liên tục
- continuous wave
- sóng liên tục
- Continuous Wave (CW)
- sóng liên tục
- continuous wave (CW)
- sự điều hưởng liên tục
- continuous wave radar
- sự lưu hóa liên tục
- continuous weld
- mối hàn liên tục
- continuous welding
- sự hàn liên tục
- continuous x-rays
- tia X liên tục
- continuous yarn
- rađa sóng liên tục
- continuous-action concrete mixer
- máy trộn bêtông liên tục
- continuous-feed paper
- giấy tiếp liên tục
- continuous-light photometer
- quá trình chuốt liên tục
- continuous-mix plant
- thiết bị trộn liên tục
- continuous-span bridge
- cầu (nhịp) liên tục
- continuous-time system
- hệ (thống) liên tục
- continuous-timing method
- phương pháp định thời gian liên tục
- continuous-wave gas large-duty
- khí tác dụng liên tục
- continuous-wave signal
- chùm sóng liên tục
- continuous-weld rail
- kiểu sóng liên tục
- CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
- CSSL (continuoussystem simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- CW (continuouswave)
- sóng liên tục
- draw a continuous line
- vẽ một đường liên tục
- equally continuous
- liên tục đồng bậc
- equivalent continuous sound
- âm liên tục tương đương
- Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
- sóng liên tục điều chế tần số
- Frog, Continuous rail
- tâm ghi ray liên tục
- glass continuous filament yarn
- sợi tơ thủy tinh đơn liên tục
- ICW (interruptedcontinuous wave)
- sóng liên tục có ngắt
- interrupted continuous wave (ICW)
- sóng liên tục có ngắt
- Interrupted Continuous Wave (ICW)
- sóng liên tục ngắt quãng
- maximum continuous power
- công suất liên tục cực đại
- MCW (modulatedcontinuous wase)
- sóng liên tục đã điều biến
- mechanics of continuous medium
- cơ học môi trường liên tục
- metric space of continuous function
- không gian metric các hàm số liên tục
- modulate continuous wave
- sóng điều chế liên tục
- modulated continuous wave
- sóng liên tục điều chế
- modulated continuous wave (MCW)
- sóng liên tục đã điều biến
- non continuous flow
- dòng không liên tục
- non-continuous
- không liên tục
- non-continuous foundation
- móng không liên tục
- one-way continuous slab
- bản liên tục một phương
- Optical Continuous Wave Reflectometer (OCwr)
- máy đo phản xạ sóng quang liên tục
- Partial Response Continuous Phase Modulation (PRCEPM)
- điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần
- path of a continuous group
- quỹ đạo của nhóm liên tục
- piecewise continuous
- liên tục từng mảnh
- piecewise continuous function
- hàm liên tục từng mảng
- piecewise continuous function
- hàm liên tục từng mảnh
- sectionally continuous
- liên tục từng mảnh
- semi-continuous
- bán liên tục
- semi-continuous function
- hàm nửa liên tục
- Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
- đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
- space of continuous function
- không gian có hàm số liên tục
- totally continuous
- liên tục tuyệt đối
- totally continuous mapping
- ánh xạ hoàn toàn liên tục
- uniformly continuous mapping
- ánh xạ liên tục đều
- weak semi-continuous from below
- nửa liên tục dưới yếu
- weld continuous
- mối hàn liên tục
- weld, continuous
- mối hàn liên tục
Địa chất
liên tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- connected , consecutive , continued , day and night , endless , everlasting , extended , for ever and ever , interminable , looped , no end of , no end to , on a treadmill , perpetual , prolonged , regular , repeated , stable , steady , timeless , unbroken , unceasing , undivided , unfaltering , uninterrupted , around-the-clock , ceaseless , constant , eternal , incessant , nonstop , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , unending , unfailing , unremitting , continual , pitiless , running
Từ trái nghĩa
adjective
- ceasing , completed , discontinuous , ending , finished , halting , intermittent , interrupted , sporadic , stopping , inconstant , occasional
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous, continuity
duy trì, liên tiếp, liên tục, -
Continuous-action concrete mixer
máy trộn bêtông liên tục, -
Continuous-current locomotive
đầu máy chạy điện một chiều, -
Continuous-deck dam
đập có tấm ngăn áp liên tục, -
Continuous-duty electrolyte
nam châm điện tác dụng liên tục, -
Continuous-feed paper
giấy tiếp liên tục, -
Continuous-firing duct
động cơ phản lực không khí trực lưu, -
Continuous-flow irrigation
hệ thống tưới thường xuyên, -
Continuous-light photometer
quá trình chuốt liên tục, -
Continuous-mix plant
thiết bị trộn liên tục, -
Continuous-rail frog
ghi đường chạy liên tục, -
Continuous-span bridge
cầu (nhịp) liên tục, -
Continuous-thermal duct
động cơ phản lực không khí trực lưu, -
Continuous-time system
hệ (thống) liên tục, -
Continuous-timing method
phương pháp định thời gian liên tục, -
Continuous-type paving plant
máy trộn hoạt động liên tục, -
Continuous-wave (CW) Doppler
sóng siêu âm doppler liên tục, -
Continuous-wave gas large-duty
khí tác dụng liên tục, -
Continuous-wave radar
rađa sóng duy trì, -
Continuous-wave radar detector
cáp gia cảm đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.