- Từ điển Anh - Việt
Monition
Nghe phát âmMục lục |
/mou´niʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admonishment , admonition , caution , caveat , citation , forewarning , hint , intimation , notice , order , summons , warning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monitor
/ 'mɔnitə /, Danh từ: lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ,... -
Monitor Control Routine (MCR)
thường trình điều khiển monitor, -
Monitor adaptor
bộ phối hợp màn hình, bộ thích ứng màn hình, -
Monitor call
cuộc gọi giám sát, -
Monitor chuck
mâm gá xoay (hướng), -
Monitor class
lớp giám sát, -
Monitor code
mã giám sát, -
Monitor computer
màn hình máy tính, -
Monitor counter
bộ đếm kiểm tra, bộ đếm quan sát, -
Monitor display
hiển thị theo dõi, -
Monitor equipment
bộ phần điều khiển, -
Monitor head
đầu giám sát, đầu kiểm tra, -
Monitor lathe
máy tiện rơvonve, -
Monitor mode
chế độ giám sát, -
Monitor mode (MOM)
chế độ giám sát, -
Monitor nozzle
súng phun, vòi rồng, vòi phun cao cấp, -
Monitor pilot
người điều khiển máy bay từ xa, -
Monitor program
chương trình điều phối, chương trình kiểm soát, chương trình màn hình, chương trình giám sát, -
Monitor programme
chương trình kiểm tra, -
Monitor roof
mái có cửa trời, mái có cửa trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.