- Từ điển Anh - Việt
Caveat
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkæviˌɑt , ˈkæviˌæt , ˈkɑviˌɑt , ˈkɑviˌæt , keɪviˌɑt , keɪviˌæt/
Thông dụng
Danh từ
Sự báo cho biết trước
Sự ngừng kiện
Chuyên ngành
Xây dựng
sự báo trước
sự ngừng kiện
Kỹ thuật chung
ngừng kiện
Kinh tế
giấy báo trước
sự xin đình chỉ thủ tục tố tụng
thông báo đình chỉ hành động
thông báo ngưng trả tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admonition , alarm , caution , commonition , forewarning , monition , sign , admonishment , alert , beware , dont , flag , notice , warning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caveat emptor
Danh từ: nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, bên mua chỉ chịu rủi do,... -
Caveat subscription
bút sa gà chết, người ký tên phải coi chừng, -
Caveat vendor
người bán tư liệu, -
Caved
có hang, -
Caved ground
đất đá bị sụp đổ, -
Cavendish
/ ´kævəndiʃ /, danh từ, thuốc lá bánh, -
Cavendish experiment
thí nghiệm cavendish, -
Caver
/ ´keivə /, -
Cavern
/ ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây... -
Cavern limestone
đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc, -
Cavern of corpora cavernosa of penis
hang của thể hang dương vật, -
Cavern of corpus spongiosum
hang thể xốp, -
Cavern stone
đá hang, -
Cavern water
nước kacstơ, -
Cavern water reservoir
hồ nước hang đá vôi, -
Caverna
hang, -
Cavernae corporis spongiosi
hang thể xốp, -
Cavernae corporum cavernosorum
hang của thể hang dương vật, -
Cavernicolous
Tính từ: Ở hang (thú vật), -
Caverniloquy
tiếng ngực hang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.