- Từ điển Anh - Việt
Monkey business
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Trò khỉ, trò nỡm, trò hề
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
trò khỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absurdity , absurdness , antics , buffoonery , carrying-on , clowning around , craziness , disobedience , foolery , foolishness , hanky-panky , high jinks , hokey-pokey , horse feathers , horseplay , inanity , insanity , irresponsibility , ludicrousness , lunacy , misbehavior , mischief , mischief-making , monkeyshine , nonsense , poppycock * , prank , silliness , stupidity , tommyrot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monkey drift
lò cúp, -
Monkey driver engine
động cơ đóng cọc kiểu búa, -
Monkey engine
động cơ máy đóng cọc, tời búa máy, tời búa máy, -
Monkey hand
bàn tay khỉ, -
Monkey malaria
sốt rét khỉ, -
Monkey of pile driver
búa đóng cọc, búa đóng cọc, -
Monkey pot
nồi nung thử nghiệm, -
Monkey spanner
kìm vặn, chìa vặn điều cữ, -
Monkey tail bolt
bulông vòng treo, -
Monkey wrench
mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ... -
Monkeyish
/ ´mʌηkiʃ /, tính từ, khỉ, nỡm; rởm, -
Monkeyishness
Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm, -
Monkhood
/ ´mʌηkhud /, danh từ, thân phận thầy tu, -
Monkish
/ ´mʌηkiʃ /, tính từ, (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu, -
Monkishness
/ ´mʌηkiʃnis /, danh từ, (thường) (thân mật) thầy tu; sự giống thầy tu, -
Monlage
Danh từ: hình đổ khuôn, -
Mono
/ ´mɔnou /, Kỹ thuật chung: đơn sắc, -
Mono-amine oxidase inhibitor
có chất ức chế mono-amin oxydaza, -
Mono-amineoxidase inhibitor
có chất ức chế mono-amin oxydaza, -
Mono-block
đơn khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.