- Từ điển Anh - Việt
Monodic
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ´nɔdik/
Thông dụng
Cách viết khác monodical
Tính từ
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
(thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monodical
/ mɔ´nɔdikl /, -
Monodiplopia
song thị một mắt, -
Monodist
Danh từ: người làm thơ độc xướng, người làm thơ điếu tang, -
Monodrama
/ ´mɔnou¸dra:mə /, Danh từ: kịch một vai, -
Monodramatic
/ ¸mɔnoudræ´mætik /, tính từ, (thuộc) kịch một vai, -
Monodrome function
hàm đơn đạo, -
Monodromia
dẫn truyền theo một hướng, -
Monodromic group
nhóm đơn đạo, -
Monodromy
Toán & tin: (tôpô học ) đơn đạo, -
Monodromy theorem
định lý đơn đạo, -
Monody
/ ´mɔnədi /, Danh từ: bài thơ độc xướng, bài thơ điếu tang, -
Monoecious
/ mɔ´ni:ʃəs /, Kỹ thuật chung: lưỡng tính, -
Monoenergetic
đơn năng (lượng), đơn năng, -
Monoestrous
có một kỳ động dục (mỗi muasinh dục), -
Monofilament
/ ¸mɔnə´filəmənt /, Hóa học & vật liệu: sợi đơn, Vật lý:... -
Monofilament yarn
tơ đơn, tơ liên tục, -
Monofilm
monofim, -
Monofrequent
/ ¸mɔnou´fri:kwənt /, Kỹ thuật chung: đơn tần, -
Monogamic
Tính từ: một vợ một chồng, -
Monogamist
/ mɔ´nɔgəmist /, danh từ, người lấy một vợ; người lấy một chồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.