- Từ điển Anh - Việt
Monogamist
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ´nɔgəmist/
Thông dụng
Danh từ
Người lấy một vợ; người lấy một chồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monogamous
/ mɔ´nɔgəməs /, tính từ, một vợ; một chồng, -
Monogamy
/ mɔ´nɔgəmi /, Danh từ: chế độ một vợ một chồng, Y học: đơn... -
Monoganglial
(thuộc) một hạch, -
Monogastric
có một dạ dày, -
Monogen
nguyên tố hóa trị một, kháng nguyên đơn, -
Monogene rock
đá đơn nguồn, -
Monogenesis
1. sinh san đơn tính 2. sinh san vô tính 3. thuyết đơn bào phát sinh, -
Monogenetic
/ ¸mɔnoudʒi´netik /, Hóa học & vật liệu: đơn nguồn, -
Monogenic
đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic,... -
Monogenic analytic
hàm giải tích đơn diễn, -
Monogenic analytic function
hàm giải tích đơn diễn, -
Monogenic breccia
dăm kết đơn nguồn, -
Monogenic conglometer
cuội kết đơn nguồn, -
Monogenic function of complex variable
hàm biến phức đơn diễn, -
Monogenic inheritance
di truyền đơn gen, -
Monogenie function of complex variable
hàm biến thức đơn diễn, -
Monogenous
sinh sản đơn tính, -
Monogeosyncline
địa máng đơn, -
Monogerminal
thuộc một trứng, phát sinh từ một trứng, -
Monoglot
Tính từ: chỉ nói được một thứ tiếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.