- Từ điển Anh - Việt
Monose
Xem thêm các từ khác
-
Monosexual
Tính từ: Đơn tính (hoa), đơn tính, -
Monoside
monosit, -
Monoslope roof
mái dốc một phía, -
Monoslope roof (monopitch roof)
mái dốc một bên, mái dốc một bên, -
Monosodium glutamate
Danh từ: muối natri của axit glutamic thường làm tăng mùi vị của thức ăn, bột ngọt, -
Monosomatic
(thuộc) một cá thể, -
Monosome
thể đơn, thể một, -
Monosomian
quái thai đôi một thân, -
Monosomic
thuộc thiếu một nhiễm sắc thể, -
Monosomy
đơn nhiễm thể, -
Monospace
đơn cách, giãn cách đơn, -
Monospaced font
phông không cân xứng, phông đơn cách, -
Monospacing
đơn cách, giãn cách đơn, -
Monospasm
co thắt một bộ phận, -
Monospermic fertilization
(sự) thụ tinh đơn tinh trùng, -
Monospermy
sự thụ tinh đơn, thụ phấn đơn, -
Monostable
/ ¸mɔnou´steibl /, Toán & tin: ổn định đơn, Kỹ thuật chung: đơn... -
Monostable circuit
mạch ổn định, mạch ổn định đơn, mạch tĩnh đơn, mạch (trigơ) đơn ổn, -
Monostable multivibrator
bộ đa hài đơn ổn, bộ đa hài một xung, -
Monostable relay
rơle đơn ổn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.