- Từ điển Anh - Việt
Monotonousness
Nghe phát âmMục lục |
/mə´nɔtənəsnis/
Thông dụng
Cách viết khác monotony
Danh từ
Trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monotony
/ mə´nɔtəni /, Cơ - Điện tử: tính đơn điệu, sự đơn điệu, Toán &... -
Monotoring (radio) receiver
máy thu kiểm tra, -
Monotreme
Danh từ: (động vật học) động vật đơn huyệt, -
Monotrichic
một lông roi, -
Monotrichous
một lông roi, -
Monotropic
đơnhướng, -
Monotropic reaction
phản ứng đơn biến, -
Monotropy
tính đơn hướng, -
Monotube damper or shock absorber
giảm xóc một ống, -
Monotype
/ ´mɔnə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) mônôtip, -
Monotype casting machine
máy monotyp, máy sắp chữ rời, -
Monotypic
/ ¸mɔnou´tipik /, Tính từ: chỉ có một đại diện, -
Monounsaturated
không bão hòa đơn, -
Monovalence
/ ¸mɔnou´veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị một, (sinh vật học) tính đơn trị, Kỹ... -
Monovalency
hóa trị một, -
Monovalent
/ ¸mɔnou´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị, Hóa... -
Monovalent serum
huyết thanh đơn giá, -
Monovariant
/ ¸mɔnou´vɛəriənt /, Toán & tin: một biến, Kỹ thuật chung: đơn... -
Monovular
thuộc một noãn, -
Monovulatory
rụng một noãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.