- Từ điển Anh - Việt
Mooring
Nghe phát âmMục lục |
/´muəriη/
Giao thông & vận tải
bỏ neo
sự buộc tàu
sự đỗ tàu
sự neo tàu
Xây dựng
chỗ neo
sự buộc thuyền
Kỹ thuật chung
neo giữ
thả neo
Kinh tế
chỗ đậu tàu
chỗ neo tàu
neo tàu
phí bỏ neo
sự buộc tàu lại
thuế đậu tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mooring-mast
Danh từ: trụ (để) cột khí cầu, -
Mooring accessories
thiết bị buộc tàu, -
Mooring anchor
neo chết, neo cố định, -
Mooring and unmooring charges
phí cột và mở dây, thuế đậu tàu, -
Mooring appurtenances
thiết bị buộc tàu, -
Mooring berth
cầu tầu, neo tàu (cảng), -
Mooring bitts
cọc buộc dây neo, -
Mooring bracket
giá buộc, sàn buộc, -
Mooring buoy
phao buộc tàu, phao buộc tàu phao neo, -
Mooring chain
dây neo, -
Mooring cleat
cọc néo thả neo chốt, -
Mooring dolphin
trụ neo tàu, -
Mooring float
phao tiêu cập bến, -
Mooring gear
trang thiết bị neo đậu, cơ cấu buộc tàu, -
Mooring harness
bộ dây treo dù, thiết bị giữ dù, -
Mooring instructions
chỉ dẫn buộc thuyền, -
Mooring line
dây neo, -
Mooring pile
cọc cầu bến, cọc buộc tàu, cọc đúc trong đất, -
Mooring pin
cột ở bến cảng, -
Mooring pipe
lỗ xỏ dây, ống chằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.