- Từ điển Anh - Việt
Mosaic pavement
Xem thêm các từ khác
-
Mosaic paving
mặt đường lát ghép, -
Mosaic structure
kiến trúc khảm, kiến trúc khảm lát, -
Mosaic surface
mặt khảm, -
Mosaic texture
kiến trúc men rạn, -
Mosaic tile
gạch lát thành từng mảnh, tấm khảm, tấm men rạn, tấm ghép mảnh, -
Mosaic tileZ
tấm men rạn, tấm ghép mảnh, -
Mosaic vitreous panel
tường kính khảm, tường kính môzaic, -
Mosaicism
hiện tượng khảm,thể khảm, thuyết khảm, -
Mosaicist
/ mə´zeiisist /, danh từ, thợ khảm, -
Mosandrite
mosanđrit, -
Moseley's law
định luật moseley, -
Moseley number
số moseley, -
Moselle
/ mɔ´zel /, Danh từ: rượu vang môzen, -
Mosey
/ ´mouzi /, Nội động từ: la cà, cút đi, cút khỏi, -
Moslem
/ ´mɔzləm /, như muslim, -
Moslem architecture
kiến trúc đạo hồi, -
Mosque
/ mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo,... -
Mosque arch
vòm móng ngựa, -
Mosquito
/ məs'ki:tou /, Danh từ: con muỗi, con muỗi, Y học: muỗi, mosquito density,... -
Mosquito-bar
Danh từ: một kiểu màn chống muỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.