- Từ điển Anh - Việt
Mucinuria
Xem thêm các từ khác
-
Muciparous
tiết niêm dịch, tiết nhầy, -
Muciparous gland
tuyến niêm mạc, -
Mucitis
viêm màng nhầy, viêm niêm mạc, -
Muck
/ mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm,... -
Muck-rake
/ ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn, -
Muck (bar) shears
máy cắt (đứt) thỏi đúc, -
Muck Soil
Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây. -
Muck flat
đồng bằng lầy, -
Muck pile
đống quặng thải, -
Muck soil
đất mùn ẩm, đất đen, -
Mucker
/ ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a... -
Mucking
sự đào đất, đất đá [sự chuyển dọn đất đá], -
Mucking machine
máy xúc bốc đất đá, cơ cấu nạp liệu, máy chất tải, -
Mucking out
công tác dọn đất đá, -
Muckle
Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất... -
Muckspreader
Danh từ: máy dùng để bón phân, -
Muckworm
/ ´mʌk¸wə:m /, danh từ, giòi (ở phân), kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận, Đứa bé cầu bơ cầu bất,... -
Mucky
/ ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Muclilagious pulp
thịt quả dạng nhầy, -
Muco-
prefix chỉ 1. chấtnhầy 2. màng nhầy.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.