- Từ điển Anh - Việt
Mullerianoma
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mullet
/ ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn, -
Mulligan
Danh từ: một món hầm chứa thịt, rau,... làm từ những nguyên liệu sẵn có, golf: cú đánh không... -
Mulligatawny
/ ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay -
Mulligatawny paste
Thành Ngữ:, mulligatawny paste, bột ca ri cay -
Mulligrubs
/ ´mʌligrʌbz /, danh từ, (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau bụng, -
Mulling
quy trình trộn cao lanh và cát, sự xay, sự nghiền bằng cối, -
Mulling machine
máy nghiền, máy tán bột, máy nghiền (đúc), máy tán (bột), -
Mulling room
buồng lên men, -
Mullins effect
hiệu ứng mullius, -
Mullion
/ ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song... -
Mullion window
cửa sổ (nhiều cánh) có thanh song, -
Mullioned
song cửa [có song cửa], Tính từ: có song (cửa sổ), -
Mullite
/ ´mʌlait /, Kỹ thuật chung: mulit, -
Mullite refractory
vật liệu chịu lửa mu-lit, -
Mullock
/ ´mʌlək /, Kỹ thuật chung: bãi đá thải, -
Mullock chute
máng đổ đất thải, -
Mulluoking
bãi đá thải, -
Mulmull
Danh từ: vải mụn (loại muxơlin mỏng), lụa tơ nhân đạo, vải sợi vít-cô, -
Multangular
Danh từ: hình đa giác, Tính từ: nhiều góc, đa giác, nhiều góc, nhiều... -
Multi
/ mʌlti /, Tính từ: nhiều kênh, đa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.