- Từ điển Anh - Việt
Multiaddress
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌltiə¸dres/
Toán & tin
nhiều địa chỉ
- multiaddress calling
- cuộc gọi nhiều địa chỉ
- multiaddress computer
- máy tính nhiều địa chỉ
- multiaddress instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
Điện tử & viễn thông
đa địa chỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiaddress calling
cuộc gọi nhiều địa chỉ, -
Multiaddress code
lệnh đa địa chỉ, mã đa địa chỉ, mã nhiều địa chỉ, -
Multiaddress computer
máy tính nhiều địa chỉ, -
Multiaddress instruction
lệnh đa địa chỉ, lệnh nhiều địa chỉ, lệnh đa địa chỉ hóa, -
Multianalysis
sự phân tích nhiều yếu tố, -
Multiangular
nhiều góc, đa giác, nhiều góc, -
Multianode rectifier
bộ chỉnh lưu nhiều anôt, -
Multiarc welding
sự hàn nhiều hồ quang, -
Multiarmed
nhiều nhánh, -
Multiaxial joint
khớp đatrục, -
Multiaxial stress
ứng suất nhiều trục, -
Multiaxle trailer
xe moóc nhiều trục, -
Multiband
nhiều băng, nhiều dải, multiband antenna, ăng ten nhiều băng sóng, multiband antenna, ăng ten nhiều dải, multiband filter, bộ lọc... -
Multiband antenna
ăng ten nhiều băng sóng, ăng ten nhiều dải, -
Multiband filter
bộ lọc nhiều dải, -
Multibank
nhiều dãy (động cơ), -
Multibay residential building
nhà ở nhiều đơn nguyên, -
Multibeam
đa chùm, -
Multibeam aerial
ăng ten nhiều tia, -
Multibearer service
dịch vụ đa sóng mang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.