- Từ điển Anh - Việt
Multicast OSPF (MOSPF)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
OSPF phát đa phương (Giao thức định tuyến multicast nội miền dùng trong các mạng OSPF)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multicast Routing Monitor (MRM)
bộ giám sát định tuyến phát đa phương, -
Multicast Virtual circuit (MVC)
mạch ảo phát đa phương, -
Multicast backBONE (Internet) (MBONE)
mạng xương sống phát đa phương (internet), -
Multicavity
nhiều hốc, -
Multicavity klystron
klystron nhiều hốc, -
Multicavity magnetron
manhetron nhiều hốc, -
Multicavity mold
khuôn đúc nhiều ngăn, -
Multicell
cơ quan đa bào, cơ quan nhiều tế bào, -
Multicellular
/ ¸mʌlti´seljulə /, Xây dựng: nhiều ngăn, Y học: có nhiều hốc, đa... -
Multicellular horn
ăng ten dạng loa nhiều ngăn, loa nhiều ngăn, loa nhiều ô, -
Multicellular loudspeaker
loa nhiều ngăn, -
Multicellular porous insulating material
vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp, -
Multicenter curve
đường cong nhiều tâm, đường cong vẽ theo dưỡng, -
Multicentred arch
vòm nhiều tâm, -
Multicentric
nhiều tâm, -
Multichamber design
kết cấu nhiều buồng, -
Multichamber furnace
lò nhiều buồng, -
Multichambered
nhiều buồng, -
Multichannel
/ ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều... -
Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.