- Từ điển Anh - Việt
Multichannel
Nghe phát âmMục lục |
/¸mʌlti´tʃænəl/
Toán & tin
kênh bội
Kỹ thuật chung
nhiều đường
nhiều kênh
- multichannel analyser
- bộ phân tích nhiều kênh
- multichannel analyser
- máy phân tích nhiều kênh
- multichannel analyzer
- bộ phận tích nhiều kênh
- multichannel communication
- thông tin nhiều kênh
- multichannel elementary loudspeaker
- loa cơ bản nhiều kênh
- multichannel evaporator
- giàn bay hơi nhiều kênh
- multichannel filter
- bộ lọc nhiều kênh
- multichannel loudspeaker
- loa nhiều kênh
- multichannel loudspeaker baffle
- hộp loa nhiều kênh
- multichannel loudspeaker baffle
- tấm trợ loa nhiều kênh
- multichannel monitoring
- sự giám sát nhiều kênh
- multichannel protocol
- giao thức nhiều kênh
- multichannel selector
- bộ chọn nhiều kênh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm, -
Multichannel Quantum Defect Theory (MQDT)
thuyết lượng tử khuyết đa kênh, -
Multichannel amplifier
bộ khuếch đại đa kênh, -
Multichannel analyser
bộ phân tích đa kênh, bộ phân tích nhiều kênh, máy phân tích đa kênh, máy phân tích nhiều kênh, -
Multichannel analyzer
bộ phân tích đa kênh, bộ phận tích nhiều kênh, -
Multichannel communication
sự truyền thông đa kênh, thông tin nhiều kênh, -
Multichannel elementary loudspeaker
loa cơ bản nhiều kênh, -
Multichannel evaporator
giàn bay hơi nhiều kênh, -
Multichannel field-effect transistor
tranzito hiệu ứng trường đa kênh, -
Multichannel filter
bộ lọc nhiều kênh, -
Multichannel kiln
lò nhiều nhánh, lò nhiều rãnh, -
Multichannel loading
sự tải đa kênh, -
Multichannel loudspeaker
loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh -
Multichannel loudspeaker baffle
hộp loa nhiều kênh, tấm trợ loa nhiều kênh, -
Multichannel monitoring
sự giám sát nhiều kênh, -
Multichannel protocol
giao thức nhiều kênh, -
Multichannel recorder
máy ghi nhiều kênh, -
Multichannel selector
bộ chọn nhiều kênh, bộ chọn đa kênh, -
Multichannel telephone system
hệ thống điện thoại đa kênh, -
Multichannel television
sự truyền hình đa kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.