- Từ điển Anh - Việt
Multideck counter
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
tủ kính nhiều giá ngăn
Kỹ thuật chung
quầy nhiều giá ngăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multideck display refrigerator
tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, -
Multideck screen
sàng nhiều tầng, -
Multidecking system
hệ thống nhiều tầng trên, -
Multidentate
có nhiều răng, mọc răng nhiều lần, -
Multidestination carrier
sóng mang nhiều địa chỉ, -
Multidial
nhiều thang đo, -
Multidiameter
có bậc, nhiều đường kính, multidiameter drill, mũi khoan nhiều đường kính -
Multidiameter drill
mũi khoan nhiều đường kính, mũi khoan có bậc, -
Multidie drawing machine
máy kéo dây nhiều khuôn, -
Multidifferential
Toán & tin: (đại số ) vi phân đa bội, -
Multidifferential field
trường đa vi phân, -
Multidigit
nhiều chữ số, nhiều hàng, multidigit integer, số nguyên nhiều chữ số -
Multidigit integer
số nguyên nhiều chữ số, -
Multidimensional
/ ¸mʌltidai´menʃənəl /, Toán & tin: đa chiều, Kỹ thuật chung: nhiều... -
Multidimensional Analysis (MDA)
phân tích (không gian) đa chiều, -
Multidimensional array
mảng đa chiều, mảng nhiều chiều, -
Multidimensional checking
sự kiểm tra nhiều chiều, -
Multidimensional classification system
hệ thống phân loại đa chiều, -
Multidimensional filtering
sự lọc nhiều chiều, -
Multidimensional language
ngôn ngữ đa chiều, ngôn ngữ nhiều chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.