- Từ điển Anh - Việt
Multinode computer
Xem thêm các từ khác
-
Multinodular
có nhiều nút, nhiều mẩu, -
Multinomial
Danh từ: Đa thức, đa thức, multinomial distribution, phân phối đa thức, multinomial expansion, sự khai... -
Multinomial distribution
phân phối đa thức, negative multinomial distribution, phân phối đa thức âm -
Multinomial expansion
sự khai triển đa thức, -
Multinomial theorem
định lý đa thức, -
Multinominal
đa thức, -
Multinuclear
/ ¸mʌlti´nju:kliə /, Vật lý: nhiều hạt nhân, -
Multinuclear town
thành phố nhiều trung tâm, -
Multinucleate
có nhiều nhân, -
Multiobjective network
sơ đồ nhiều mục tiêu, -
Multioctave tuning
sự điều hưởng nhiều octa, -
Multioperator
/ ¸mʌlti´ɔpəreitə /, Kỹ thuật chung: nhiều nguyên công, nhiều vị trí, -
Multipack
/ ´mʌlti¸pæk /, Kinh tế: bao hàng nhiều kiện, -
Multipair cable
cáp đa cặp, cáp nhiều cặp, cáp nhiều đôi, -
Multipara
/ mʌl´tipərə /, Y học: sinh nhiều lần, -
Multiparity
1 . (tình trạng) đẻ nhiều lần 2. (sự) đẻ nhiều con, -
Multiparous
/ mul´tipərəs /, Tính từ: (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con, Đẻ nhiều con (đàn bà),... -
Multipart forms
giấy mẫu nhiều lớp, -
Multipart key
khóa kép, khóa nhiều lớp, -
Multiparticle
nhiều hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.