- Từ điển Anh - Việt
Multiparity
Xem thêm các từ khác
-
Multiparous
/ mul´tipərəs /, Tính từ: (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con, Đẻ nhiều con (đàn bà),... -
Multipart forms
giấy mẫu nhiều lớp, -
Multipart key
khóa kép, khóa nhiều lớp, -
Multiparticle
nhiều hạt, -
Multiparticle number
số phân nhỏ, -
Multiparticle spectrometer
máy ghi phổ đa hạt, máy ghi phổ đa năng, phổ ký đa hạt, phổ ký đa năng, -
Multipartite
/ ¸mʌlti´pa:taid /, Tính từ: chia làm nhiều phần, nhiều phái, nhiều bên, Toán... -
Multipartite number
số phân nhỏ, -
Multiparty Multimedia Session Control (MMUSE)
điều khiển phương đa phương tiện nhiều bên, -
Multipass
nhiều hành trình, nhiều rãnh, -
Multipass aeration tank
sinh hóa thổi khí nhiều ngăn, sinh hóa thổi khí nhiều nhánh, -
Multipass condenser
bình ngưng tụ nhiều lối, thiết bị ngưng tụ đa hành trình, -
Multipass cooler
bộ làm lạnh nhiều lối, thiết bị bốc hơi thân ống nhiều dòng, -
Multipass evaporator
dàn bay hơi nhiều lối, giàn bay hơi nhiều lối, thiết bị bốc hơi tuần hoàn kín, -
Multipass overlap
gối nhiều bước, -
Multipass soil stabilizer
máy làm ổn định đất bằng đầm nhiều lượt, -
Multipass sort
sự sắp xếp nhiều lần, -
Multipass weld
mối hàn nhiều đường, mối hàn kép, -
Multipath
/ ´mʌlti¸pa:θ /, Toán & tin: đa đường dẫn, Điện lạnh: truyền... -
Multipath channel (MPC)
kênh đa tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.