- Từ điển Anh - Việt
Multipath fading
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multipath reflections
các phản xạ nhiều đường, -
Multipath signals
ảnh bóng, ảnh giả, ảnh quầng, -
Multipath transmission
sự truyền nhiều đường, truyền nhiều đường, -
Multipe edges
cạnh phức, -
Multiped
/ ´mʌlti¸ped /, danh từ, thú vật/côn trùng có nhiều chân, tính từ, có nhiều chân (thú vật, côn trùng), -
Multiperfect
bội hoàn toàn, -
Multiphase
/ ´mʌlti¸feiz /, Tính từ: có nhiều pha, Toán & tin: (thống kê )... -
Multiphase behaviour
hành vi đa pha, tính chất nhiều pha, -
Multiphase controller
bộ điều khiển nhiều pha, -
Multiphase lightning strike
hiện tượng sét đánh nhiều pha, -
Multiphase mixture
hỗn hợp nhiều pha, -
Multiphase sampling
sự lấy mẫu nhiều pha, -
Multiphasic screening
điều tratình hình bệnh đa phương thức, -
Multiphoton absorption
hấp thụ đa photon, -
Multipie staining
nhuộm bằng nhiều chất nhuộm, -
Multipiestaining
nhuộm bằng nhiều chất nhuộm, -
Multipin
nhiều chân cắm, nhiều chốt cắm, -
Multipiston engine
động cơ nhiều pitông, -
Multipiy
Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.