- Từ điển Anh - Việt
Multipin
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
nhiều chân cắm
nhiều chốt cắm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multipiston engine
động cơ nhiều pitông, -
Multipiy
Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop), -
Multiplace
đa trị, nhiều chỗ, -
Multiplace number
số nhiều chữ, số nhiều chữ số, -
Multiplane
/ ´mʌlti¸plein /, danh từ, máy bay nhiều cánh, -
Multiplane anchorage and bond anchorage
neo đa diện và neo dính bám, neo đa diện và neo dính bám, -
Multiplate
nhiều bản, -
Multiplate (disk) clutch
khớp ly hợp nhiều đĩa, -
Multiplate freezing
kết đông dạng tấm, -
Multiplatform
đa nền tảng, nhiều nền tảng, -
Multiple
/ 'mʌltipl /, Tính từ: nhiều, nhiều mối, phức tạp, Danh từ: (toán... -
Multiple- step form of income statement
bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang, -
Multiple- sway frame
khung có liên kết chuyển vị, -
Multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)
đa truy cập, -
Multiple-access communications satellite (MACSAT)
vệ tinh truyền thông đa truy cập, -
Multiple-access computer
máy tính đa truy cập, -
Multiple-access virtual machine
máy ảo đa truy cập, -
Multiple-address code
mã nhiều địa chỉ, mã đa địa chỉ, -
Multiple-address instruction
lệnh nhiều địa chỉ, -
Multiple-address space
vùng nhiều địa chỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.