- Từ điển Anh - Việt
Multiplate
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
nhiều bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiplate (disk) clutch
khớp ly hợp nhiều đĩa, -
Multiplate freezing
kết đông dạng tấm, -
Multiplatform
đa nền tảng, nhiều nền tảng, -
Multiple
/ 'mʌltipl /, Tính từ: nhiều, nhiều mối, phức tạp, Danh từ: (toán... -
Multiple- step form of income statement
bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang, -
Multiple- sway frame
khung có liên kết chuyển vị, -
Multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)
đa truy cập, -
Multiple-access communications satellite (MACSAT)
vệ tinh truyền thông đa truy cập, -
Multiple-access computer
máy tính đa truy cập, -
Multiple-access virtual machine
máy ảo đa truy cập, -
Multiple-address code
mã nhiều địa chỉ, mã đa địa chỉ, -
Multiple-address instruction
lệnh nhiều địa chỉ, -
Multiple-address space
vùng nhiều địa chỉ, -
Multiple-aperture core
lõi từ nhiều lỗ, -
Multiple-arch
liên vòm, multiple-arch bridge, cầu liên vòm, multiple-arch dam, đập liền vòm -
Multiple-arch bridge
cầu liên vòm, cầu treo, cầu xiên, -
Multiple-arch dam
đập đa vòm, đập liền vòm, đập nhiều vòm, đập liên vòm, đập nhiều mái tròn, -
Multiple-arched dam
đập liên vòm, -
Multiple-arm semafore
tín hiệu nhiều cánh, -
Multiple-axis chart
biểu đồ nhiều trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.