- Từ điển Anh - Việt
Multiple
Nghe phát âmMục lục |
/'mʌltipl/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều, nhiều mối, phức tạp
- multiple shop
- cửa hàng có nhiều chi nhánh
Danh từ
(toán học) bội số
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bội số, nhiều nhánh, nhiều phần, phức
Toán & tin
bội
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
bội, bội số
nhiều đầu (mối)
phức số
Xây dựng
nhiều lớp (tầng)
Điện lạnh
được mắc sun
Điện tử & viễn thông
nhiều hành trình
Kỹ thuật chung
bội số
cực bội
đa công
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
- multiple gateways
- đa cổng nối
đa
nhân
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- communicating with multiple recipients
- liên lạc với nhiều người nhận
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- đa truy nhập nhận biết số
- multiple circuit
- mạch nhân, mạch bội
- multiple phase shift keying-MPSK
- sự thích ứng chuyển pha nhân bội
nhiều
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
- communicating with multiple recipients
- liên lạc với nhiều người nhận
- dragging multiple items
- kéo nhiều mục
- in multiple shear
- cắt kéo (nhiều đinh tán)
- International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
- kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- MPS (multipleport sharing)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- MPS (multipleport sharing)
- sự dùng chung nhiều cổng
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
- multiple access
- nhiều đường vào
- multiple access network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access satellite
- vệ tinh có nhiều đường vào
- multiple access system
- hệ (thống) có nhiều lối vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều đầu vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều lối vào
- multiple access terminal
- đầu cuối nhiều lối vào
- multiple band configuration
- cấu hình nhiều dải
- multiple band-pass filter
- bộ lọc nhiều tế bào
- multiple bay frame
- khung nhiều nhịp
- multiple bay frame
- sườn nhiều nhịp
- multiple beam
- nhiều búp nhọn
- multiple beam
- nhiều chùm
- multiple beam antenna
- ăng ten nhiều búp nhọn
- Multiple Beam Antenna (MBA)
- ăng ten nhiều búp sóng
- multiple beam system
- hệ thống có nhiều chùm tia
- multiple blades bit
- choòng khoan nhiều ngạnh
- multiple blanking
- sự dập cắt nhiều lần
- multiple board
- bìa nhiều lớp
- multiple broaching
- sự chuốt nhiều lần
- Multiple BST
- láng nhựa nhiều lớp
- multiple casting
- sự đúc nhiều khuôn
- multiple channel telephone group
- nhóm nhiều đường kênh điện thoại
- multiple chart
- nhiều biểu đồ
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple clamp
- cái kẹp nhiều chỗ
- multiple compressor design
- kết cấu nhiều máy nén
- multiple compressor refrigerating installation
- hệ (thống) lạnh có nhiều máy nén
- multiple cone loudspeaker
- loa nhiều vành xoe
- multiple consolidation ranges
- nhiều vùng hợp nhất
- multiple contact relay
- rơle nhiều tiếp điểm
- multiple control
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple converter
- bộ biến đổi nhiều lần
- multiple cord
- dây nhiều lõi
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiple cylinder compressor
- máy nén nhiều xylanh
- multiple data
- dữ liệu nhiều lớp
- Multiple Destination (MU)
- nhiều đích đến
- multiple development
- sự khai thác nhiều lần
- multiple device file
- tập tin nhiều thiết bị
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple dome buttress dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple drill
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- multiple drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple echo
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple effect absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple electrode
- nhiều điện cực
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều dàn bay hơi
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
- multiple expansion
- giãn nở nhiều cấp
- multiple explicit routes
- nhiều đường truyền tường minh
- multiple feeder
- cáp tiếp sóng nhiều dây
- multiple feeder
- fiđơ nhiều dây
- multiple flow cooler
- bộ làm lạnh nhiều lối
- multiple fuel engine
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple gateways
- nhiều cổng nối
- multiple gazing
- sự lắp nhiều lớp kính
- multiple glass
- kính nhiều lớp
- multiple glazing
- cửa kính nhiều lớp
- multiple glazing
- lắp kính nhiều lớp
- multiple glazing
- lắp nhiều lớp kính
- multiple glazing
- sự lắp kính nhiều lớp
- Multiple HDLC Receive (RH)
- Thu nhiều HDLC (High - Level Data Link Control)
- multiple head
- nhiều dầu (bảng điện)
- multiple independence beams
- nhiều chùm tia độc lập
- multiple installation
- sự lắp đặt nhiều nhánh
- multiple integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple ionized
- bị iôn hóa nhiều lần
- multiple jet turbine
- tuabin gáo nhiều vòi
- multiple lamp holder
- giá đèn nhiều ổ
- multiple lamp holder
- giá nhiều ổ rẽ dòng
- multiple latticed trust
- giàn có nhiều thanh bụng
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- multiple leaf damper
- van không khí kiểu nhiều lá
- multiple lever clamp
- dụng cụ kẹp nhiều đòn
- multiple lever clamp
- gá kẹp nhiều đòn
- multiple lift structure
- kết cấu nhiều lớp
- multiple locations
- nhiều điểm
- multiple locations
- nhiều vị trí
- multiple louver
- cửa sổ nhiều lớp
- multiple measurements
- số đo nhiều lần
- multiple modulation
- sự điều chế nhiều lần
- multiple mold
- khuôn nhiều nhánh
- multiple motor crane
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multiple navigation lock
- âu nhiều thuyền
- multiple number
- số nhiều chữ
- multiple occupancy building
- nhà nhiều chức năng
- multiple output circuit
- mạch nhiều lối ra
- multiple pin clutch
- bộ ly hợp nhiều trục ngắm
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pipe cooler
- dàn lạnh nhiều ống
- multiple pipe cooler
- giàn lạnh (kiểu) nhiều ống
- multiple piston compressor
- máy nén nhiều pittông
- multiple plate flange
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều lớp
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều tấm
- multiple plate flange
- bản cánh nhiều lớp
- multiple port sharing (MPS)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự dùng chung nhiều cổng
- multiple pregnancy
- chữa nhiều thai
- Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
- Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
- multiple punching
- sự đục nhiều lỗ
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose project
- đồ án nhiều mục đích
- multiple reaading
- đọc nhiều lần
- multiple refection
- sự phản xạ nhiều lần
- multiple reflection
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín dội (phản xạ) nhiều lần
- multiple reflexion
- phản xạ nhiều lần
- multiple resonance
- cộng hưởng nhiều lần
- multiple route system
- hệ thống nhiều đường
- multiple row seam
- mối tán (đinh) nhiều hàng
- multiple sampling
- sự lấy mẫu nhiều lần
- multiple sampling
- sự lấy nhiều mẫu
- multiple scattering
- sự tán xạ nhiều lần
- multiple sedimentation tank
- bể lắng nhiều ngăn
- multiple seizure
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple seizure
- sự chiếm nhiều đường
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple setup
- đồ gá nhiều vị trí
- multiple shear rivet
- đinh tán nhiều rãnh
- multiple shot survey instrument
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple signal unit-MSU
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- multiple socket
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple source interference
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple span bridge
- cầu nhiều nhịp
- multiple spindle machine
- máy nhiều trục chính
- multiple stage
- nhiều tầng
- multiple stage absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression plant
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- tổ máy (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- tổ máy lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression system
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compressor
- máy nén nhiều cấp
- multiple stepped cone
- bánh đai nhiều bậc
- multiple story
- nhiều tầng
- multiple story dwellings
- nhà ở nhiều tầng
- Multiple Subscriber Number (LSN)
- số gọi nhiều thuê bao
- multiple switch
- cái chuyển mạch nhiều đường
- multiple switch
- cái chuyển mạch nhiều nhánh
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple tariff
- biểu giá (điện) nhiều mức
- multiple tariff
- biểu giá nhiều mức
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple thread
- ren nhiều đầu mối
- multiple track cross-grooved
- cam nhiều prôfin
- multiple turn ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- multiple use circuit
- việc dàn xếp nhiều một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng nhiều một mạch
- multiple valve
- van nhiều ngả
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple _boring machine
- máy doa ngang nhiều trục chính
- multiple _boring machine
- máy khoan ngang nhiều trục chính
- multiple _order filter
- bộ lọc nhiều thứ cấp
- multiple-address code
- mã nhiều địa chỉ
- multiple-address instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiple-address space
- vùng nhiều địa chỉ
- multiple-aperture core
- lõi từ nhiều lỗ
- multiple-arch dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-arch dam
- đập nhiều vòm
- multiple-arm semafore
- tín hiệu nhiều cánh
- multiple-axis chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-band-pass filter
- bộ lọc nhiều dải thông
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều thanh
- multiple-beam aerial
- ăng ten nhiều búp nhọn
- multiple-beam antenna
- ăng ten nhiều chùm
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- multiple-beam interference
- sự giao thoa nhiều chùm
- multiple-beams bridge floor
- sàn cầu kiểu nhiều dầm
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw frame
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- multiple-brace truss
- giàn nhiều thanh xiên
- multiple-casement window
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-channel culvert
- ống dây (điện) nhiều rãnh
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection list
- danh sách lựa có nhiều lựa
- multiple-computer system
- hệ (thống) nhiều máy tính
- multiple-contact switch
- công tắc nhiều tiếp điểm
- multiple-core casting
- sự đúc nhiều thao
- multiple-cornered (turning) lathe
- máy tiện vật nhiều cạnh
- multiple-disc clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-document interface
- giao diện nhiều tài liệu
- multiple-domain network
- mạng nhiều vùng
- multiple-dome dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-dome dam
- đập nhiều mái vòm
- multiple-dwelling building
- nhà nhiều buồng
- multiple-flue chimney
- ống khói nhiều thân
- multiple-frequency vibrator
- đầm rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- máy rung nhiều tần số
- multiple-head milling cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- multiple-hearth incinerator
- lò thiêu đốt nhiều tầng
- multiple-key access
- sự truy cập nhiều khóa
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- multiple-length number
- số có nhiều độ dài
- multiple-lift
- có nhiều lớp
- multiple-line entry field
- trường nhập có nhiều dòng
- multiple-message mode
- chế độ nhiều thông báo
- multiple-outlet plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- multiple-partition support (MPS)
- hỗ trợ nhiều phần
- multiple-pass printing
- sự in nhiều chiều
- multiple-plate capacitor
- tụ nhiều bản
- multiple-plate clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-reflector aerial
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector antenna
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-row
- nhiều hàng
- multiple-row blasting
- sự nổ mìn nhiều hàng
- multiple-row heating coil
- thiết bị cấp nhiều vòng xoắn
- multiple-sampling plan
- kế hoạch lấy nhiều mẫu
- multiple-sash window
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-screw
- nhiều mối
- multiple-server queue
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- multiple-shear rivet joint
- mối tán đinh xẻ nhiều rãnh
- multiple-shot
- nhiều cấp
- multiple-shot
- nhiều tầng
- multiple-skirt system
- hệ nhiều giờ
- multiple-skirt system
- hệ thống nhiều tấm chắn
- multiple-speed
- nhiều tốc độ
- multiple-speed floating controller
- bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
- multiple-spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple-splined
- nhiều rãnh
- multiple-splined
- nhiều then
- multiple-stage
- nhiều bậc
- multiple-stage
- nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều cấp
- multiple-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage compressor
- máy nén khí nhiều nấc
- multiple-stage press
- máy ép nhiều nấc
- multiple-stranded conductor
- dây dẫn nhiều dảnh
- multiple-stranded conductor
- dây dẫn nhiều sợi
- multiple-string processing
- sự xử lý nhiều chuỗi
- multiple-subscriber number
- số nhiều thuê bao
- multiple-sway frame
- khung nhiều nút di chuyển
- multiple-thread screw
- vít nhiều đầu mối
- multiple-threaded screw
- vít có nhiều đầu mối
- multiple-threaded tap
- tarô nhiều đầu mối
- multiple-throw
- nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- multiple-tool
- nhiều dao
- multiple-tool block
- đầu dao nhiều lưỡi
- multiple-tool block
- giá lắp nhiều dao
- multiple-tool lathe
- máy tiện nhiều dao
- multiple-tool slide
- bàn dao nhiều dao
- multiple-tooth gear cutter
- dao cắt rãnh nhiều răng
- multiple-train unit
- đoàn tàu nhiều bộ phận
- multiple-twin quad
- cáp bốn lõi nhiều đôi
- multiple-unit tube
- đèn nhiều nhóm cực
- multiple-user system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiple-way slide valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way valve
- van nhiều ngả
- multiple-wire system
- hệ nhiều dây dẫn
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bộ lưu trữ ảo
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bộ nhớ ảo
- protective multiple earthling
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple grounding
- sự tiếp đất nhiều lần
- synchronous multiple access system
- hệ đồng bộ có nhiều lối vào
- vertical multiple spindle drilling machine
- máy khoan đứng nhiều trục chính
nhiều lần
- multiple blanking
- sự dập cắt nhiều lần
- multiple broaching
- sự chuốt nhiều lần
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple converter
- bộ biến đổi nhiều lần
- multiple development
- sự khai thác nhiều lần
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple echo
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple ionized
- bị iôn hóa nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- multiple measurements
- số đo nhiều lần
- multiple modulation
- sự điều chế nhiều lần
- multiple reaading
- đọc nhiều lần
- multiple refection
- sự phản xạ nhiều lần
- multiple reflection
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín dội (phản xạ) nhiều lần
- multiple reflexion
- phản xạ nhiều lần
- multiple resonance
- cộng hưởng nhiều lần
- multiple sampling
- sự lấy mẫu nhiều lần
- multiple scattering
- sự tán xạ nhiều lần
- multiple shot survey instrument
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple-reflector aerial
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector antenna
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- protective multiple earthling
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple grounding
- sự tiếp đất nhiều lần
nối song song
- multiple connection
- mạch nối song song
- multiple series connection
- nối song song-nối tiếp
mức bội
tổ hợp
Kinh tế
bội số
đa dạng
đa trùng
phức hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , collective , conglomerate , different , diverse , diversiform , heterogeneous , indiscriminate , legion , manifold , many , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , multiplex , multitudinal , multitudinous , numerous , populous , several , sundry , varied , variegated , various , voluminous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiple- step form of income statement
bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang, -
Multiple- sway frame
khung có liên kết chuyển vị, -
Multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)
đa truy cập, -
Multiple-access communications satellite (MACSAT)
vệ tinh truyền thông đa truy cập, -
Multiple-access computer
máy tính đa truy cập, -
Multiple-access virtual machine
máy ảo đa truy cập, -
Multiple-address code
mã nhiều địa chỉ, mã đa địa chỉ, -
Multiple-address instruction
lệnh nhiều địa chỉ, -
Multiple-address space
vùng nhiều địa chỉ, -
Multiple-aperture core
lõi từ nhiều lỗ, -
Multiple-arch
liên vòm, multiple-arch bridge, cầu liên vòm, multiple-arch dam, đập liền vòm -
Multiple-arch bridge
cầu liên vòm, cầu treo, cầu xiên, -
Multiple-arch dam
đập đa vòm, đập liền vòm, đập nhiều vòm, đập liên vòm, đập nhiều mái tròn, -
Multiple-arched dam
đập liên vòm, -
Multiple-arm semafore
tín hiệu nhiều cánh, -
Multiple-axis chart
biểu đồ nhiều trục, -
Multiple-band-pass filter
bộ lọc nhiều dải thông, -
Multiple-bar chart
biểu đồ nhiều thanh, -
Multiple-barge convoy set
hệ kéo đẩy đoàn tàu, -
Multiple-bay frame
khung nhiều nhịp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.