- Từ điển Anh - Việt
Multiple-track railway
Xem thêm các từ khác
-
Multiple-train unit
đoàn ghép tàu, đoàn tàu nhiều bộ phận, -
Multiple-tuned antenna
ăng ten điều hưởng bội, -
Multiple-twin quad
cáp bốn lõi nhiều đôi, -
Multiple-unit housing project
bản thiết kế định hình (gồm nhiều cấu kiện định hình), bản thiết kế điển hình, -
Multiple-unit steerable antenna
ăng ten musa, -
Multiple-unit tube
đèn nhiều nhóm cực, -
Multiple-use device
phụ kiện thông dụng, phụ tùng thông dụng, -
Multiple-use principle
nguyên tắc đa công dụng, -
Multiple-user system
hệ thống nhiều người dùng, -
Multiple-valued
đa trị, -
Multiple-vote share
cổ phiếu (có quyền), cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số, -
Multiple-way
nhiều đường, -
Multiple-way slide valve
van trượt nhiều ngả, -
Multiple-way valve
van nhiều ngả, -
Multiple-wire system
hệ nhiều dây dẫn, -
Multiple Access (MA)
đa truy nhập, -
Multiple Access Customer Station Rearrangement (MACSTAR)
tái sắp xếp trạm khách hàng đa truy nhập, -
Multiple Access Protocol (MAP)
giao thức đa truy nhập, -
Multiple Address System (MAS)
hệ thống đa địa chỉ, -
Multiple Application VDM (MAVDM)
vdm đa ứng dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.