- Từ điển Anh - Việt
Multiprogramming system (MPS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multiprogramming with a Fixed number of Tasks (MFT)
lập trình nhiều lớp với một số tác nghiệp cố định, -
Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
đa lập trình với tác nghiệp biến đổi, -
Multiprotocol
đa giao thức, -
Multipurpose
/ ˌmʌltiˈpɜrpəs, ˌmʌltaɪˈpɜrpəs /, Tính từ: vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích,Multipurpose bulk carrier
tàu chở hàng rời đa dạng, tàu chở hàng rời đa dụng,Multipurpose carrier
tàu hàng đa dụng,Multipurpose cold-storage house
kho lạnh đa năng, kho lạnh vạn năng,Multipurpose cold store
kho lạnh đa năng, kho lạnh vạn năng,Multipurpose complex industrial building
nhà công nghiệp liên hợp,Multipurpose computer
máy tính nhiều công dụng,Multipurpose container
tàu công-ten-nơ đa dụng,Multipurpose cryostat
cryostat vạn năng, máy điều lạnh vạn năng,Multipurpose development
sự khai lợi đa dụng,Multipurpose freezer
máy kết đông vạn năng,Multipurpose freezing machine
máy kết đông vạn năng,Multipurpose froster
máy kết đông vạn năng,Multipurpose general cargo vessel
tàu hàng tạp hóa đa công dụng,Multipurpose grease
mỡ đa dụng, mỡ nhiều công dụng,Multipurpose hall
hội trường đa dụng, phòng nhiều chức năng,Multipurpose helicopter
máy bay lên thẳng đa năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.