- Từ điển Anh - Việt
Multipurpose general cargo vessel
Xem thêm các từ khác
-
Multipurpose grease
mỡ đa dụng, mỡ nhiều công dụng, -
Multipurpose hall
hội trường đa dụng, phòng nhiều chức năng, -
Multipurpose helicopter
máy bay lên thẳng đa năng, -
Multipurpose internet mail extension (MIME)
sự mở rộng thư tín internet đa năng, -
Multipurpose proiect
dự án đa dụng, -
Multipurpose project
dự án đa dụng, -
Multipurpose reactor
lò phản ứng đa dụng, -
Multipurpose reservoir
hồ đa dụng, hồ đa dụng, -
Multipurpose scaffold
giàn giáo vạn năng, -
Multipurpose ship
tàu làm nhiều dịch vụ, -
Multipurpose structure
cấu trúc đa dạng, -
Multipurpose tanker
tàu chở dầu đa năng, -
Multipurpose terminal
bến tàu đa dụng, trạm cuối đa dụng, -
Multipurpose terminal'
cảng cuối nhiều chức năng, -
Multipurpose use
sử dụng đa mục đích, -
Multipurpose vessel
tàu hàng đa dụng, -
Multirange
đa khoảng đo, nhiều dải, nhiều khoảng đo, nhiều thang đo, -
Multirange amplifier
âm ly nhiều dải, -
Multirange meter
máy đo nhiều khoảng đo, -
Multirange potentiometric strip chart recorder
máy ghi vạn năng biểu đồ chạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.