- Từ điển Anh - Việt
Multofoil
Xem thêm các từ khác
-
Multure
/ ´mʌltʃə /, danh từ, tiền công xay bột (trả bằng hiện vật), -
Mum
/ mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng... -
Mumble
/ 'mʌmbl /, Danh từ: tiếng nói lầm bầm, Động từ: nói lầm bầm,... -
Mumbo jumbo
Danh từ: vật thờ (của các bộ lạc miền núi), vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù... -
Mumbo tumbo
Danh từ: thần tượng, tượng thờ (ở một số bộ lạc châu phi), -
Mumerical calculus
tính bằng số, -
Mumetal
hợp kim mui, -
Mummer
/ ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?, -
Mummery
/ ´mʌməri /, Danh từ: kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố lăng, -
Mummification
/ ¸mʌmifi´keiʃən /, Danh từ: Y học: hoai tử khô, -
Mummification necrosis
hoại tử khô, -
Mummificationnecrosis
hoại tử khô, -
Mummified fetus
thai khô đét, -
Mummify
/ ˈmʌməˌfaɪ /, Ngoại động từ: Ướp (xác), làm héo, làm khô, Xây dựng:... -
Mumming
Danh từ: kịch câm (ngày lễ giáng sinh), sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ giáng sinh), -
Mummy
/ ˈmʌmi /, danh từ, xác (ướp), (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét, danh từ, mẹ, -
Mummy-case
Danh từ: hòm ướp xác, bao ướp xác, -
Mummying
quấn vải quanh người hở đầu , bọc hở đầu, -
Mump
/ mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày, -
Mumper
/ ´mʌmpə /, danh từ, người ăn mày, người hành khất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.