- Từ điển Anh - Việt
Municipal planning
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
quy hoạch đô thị
Xây dựng
qui hoạch đô thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Municipal port
cảng thành phố, -
Municipal refuse
bãi rác trong thành phố, rác bẩn thành phố, -
Municipal revenue bond
trái phiếu thu nhập đô thị, -
Municipal sewage
nước thải thành phố, nước thải trong thành phố, -
Municipal tax
thuế địa phương, thuế của thành phố, -
Municipal theatre
nhà hát thành phố, -
Municipal transport
vận tải trong thành phố, -
Municipal transportation
giao thông trong thành phố, giao thông đô thị, -
Municipal warrant
giấy chứng trái phiếu thị chính, -
Municipal waste
nước thải thành phố, rác thải thành thị, -
Municipal water
nước thành phố, nước máy, -
Municipal water supply
sự cấp nước trong thành phố, -
Municipalise
Động từ:, -
Municipalism
Danh từ: các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự... -
Municipalist
Danh từ: viên chức kỳ cựu của toà thị chính, người chủ trương sự tự quản của địa phương,... -
Municipality
/ mju:¸nisi´pæliti /, Danh từ: Đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự... -
Municipalization
Danh từ: sự đô thị hoá, -
Municipalize
/ mju:´nisipə¸laiz /, ngoại động từ, Đô thị hoá, -
Munificence
/ mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness... -
Munificent
/ mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.