- Từ điển Anh - Việt
Munificent
Nghe phát âmMục lục |
/mju´nifisənt/
Thông dụng
Tính từ
Hào phóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beneficent , benevolent , big , big-hearted , bounteous , bountiful , charitable , free , handsome , kind , lavish , liberal , loose , magnanimous , openhanded , philanthropic , rich , unsparing , unstinting , freehanded , altruistic , generous , humanitarian , kindly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muniment
/ ´mju:nimənt /, Danh từ: thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền... -
Muniments
Danh từ ( số nhiều): giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng), -
Muniments of title
chứng thư quyền sở hữu tài sản, tài liệu chứng nhận quyền sở hữu, -
Muninga
gỗ muninga, -
Munition
/ mju´niʃən /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đạn dược, Ngoại động từ:... -
Munition-factory
Danh từ: công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng, -
Munition-worker
/ mju:´niʃən¸wə:kə /, danh từ, công nhân quốc phòng, -
Munition company
công ty đạn dược, -
Munition shares
cổ phiếu công nghiệp quân nhu, -
Munitioneer
Danh từ:, -
Munity
tình trạng có thể nhiễm bệnh, -
Munium
chì (ii) orthoplumbat, pb2 (pbo4), -
Munnion
/ ´mʌnjən /, -
Muntin
đố cửa đứng/ song cửa sổ, thanh đố kính, -
Muntz metal
hợp kim đồng kẽm, -
Muon decay tracks
các vết phân rã muyon, -
Muon magnetic moment
mômen từ của muyon, -
Muon neutrino
nơtrino muyon (hạt cơ bản), -
Muon yield
hiệu suất của muon, -
Mural
/ ´mjuərəl /, Tính từ: (thuộc) tường; như tường; trên tường, Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.