- Từ điển Anh - Việt
Mutual consent of the parties
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mutual cooperation
sự hợp tác lẫn nhau, -
Mutual correct sheet
bảng kê số phát sinh, -
Mutual coupling
liên kết tương hỗ, mạch ghép hỗ cảm, sự ghép hỗ cảm, sự ghép tương hỗ, -
Mutual coupling factor
hệ số ghép tương hỗ, hệ số liên hệ tương hỗ, -
Mutual credit facilities
tín dụng hỗ huệ, -
Mutual currency account
tài khoản đồng tiền tương hỗ, -
Mutual dependency
phụ thuộc lẫn nhau, -
Mutual effect
tác dụng tương hỗ, tương tác, tác dụng tương hỗ, -
Mutual exchange reaction
phản ứng trao đổi, -
Mutual exclusion
sự loại trừ lẫn nhau, sự loại trừ tương hỗ, loại trừ lẫn nhau, -
Mutual exclusive project
các dự án loại trừ nhau, -
Mutual exclusive projects
các dự án loại trừ nhau, -
Mutual fund
các quỹ tương tế, công ty đầu tư tín thác, quỹ (đầu tư) tín thác hỗ huệ, quỹ hỗ tương đầu tư, quỹ tương hỗ, option... -
Mutual fund's Performance Yardsticks
Giải nghĩa chung: bảng tiêu chuẩn so sánh kết quả, -
Mutual fund (s)
công ty đầu tư có vốn biến đổi, công ty đầu tư hợp cổ, công ty quỹ chung, quỹ (đầu tư) tín thác hỗ huệ, -
Mutual fund custodian
người bảo quản quỹ tương tế, -
Mutual fund indexes
các chỉ số quỹ tương hỗ, kết quả kinh doanh của 21 hạng mục quỹ tương hỗ, mỗi quỹ với một mục tiêu khác nhau sẽ... -
Mutual holding
cổ quyền nắm giữ lẫn nhau, sự giữ cổ phiếu lẫn nhau, -
Mutual impedance
tống trở hỗ tương, tổng trở hỗ cảm, trở kháng hỗ cảm, -
Mutual impedance effect
hiệu ứng trở kháng hỗ tương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.