- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mutual fund indexes
các chỉ số quỹ tương hỗ, kết quả kinh doanh của 21 hạng mục quỹ tương hỗ, mỗi quỹ với một mục tiêu khác nhau sẽ... -
Mutual holding
cổ quyền nắm giữ lẫn nhau, sự giữ cổ phiếu lẫn nhau, -
Mutual impedance
tống trở hỗ tương, tổng trở hỗ cảm, trở kháng hỗ cảm, -
Mutual impedance effect
hiệu ứng trở kháng hỗ tương, -
Mutual improvement certificate
chứng chỉ cải thiện hỗ tương, chứng chỉ tôn tạo chung, -
Mutual indebtedness
công nợ lẫn nhau, -
Mutual indemnification agreement
hợp đồng bồi thường lẫn nhau, -
Mutual induced current
dòng điện ứng hỗ tương, -
Mutual inductance
cảm ứng tương hỗ, điện cảm tương hỗ, hỗ cảm, độ hỗ cảm, hệ số hỗ cảm, hệ số tự cảm, sự hỗ cảm, -
Mutual inductance (M)
hỗ cảm, -
Mutual inductance coupling
sự ghép hỗ cảm, -
Mutual induction
cảm ứng (điện) hỗ tương, sự cảm ứng lẫn nhau, độ hỗ cảm, hệ số hỗ cảm, sự hỗ cảm, -
Mutual inductors
các cuộn cảm tương hỗ, -
Mutual information
thông tin tương hỗ, lượng thông tin truyền, lượng thông tin tương hỗ, -
Mutual insurance
bảo hiểm hỗ trợ, bảo hiểm lẫn nhau, mutual insurance company, công ty bảo hiểm hỗ trợ, mutual insurance society, hội bảo hiểm... -
Mutual insurance company
công ty bảo hiểm hỗ trợ, -
Mutual insurance fund
quỹ bảo hiểm hỗ tương, -
Mutual insurance society
hội bảo hiểm lẫn nhau, -
Mutual interdependence
tương phụ lẫn nhau, sự tùy thuộc lẫn nhau, -
Mutual interest
quyền lợi chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.