Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

NVM (nonvolatile memory)

Mục lục

Toán & tin

bộ nhớ bất khả biến

Kỹ thuật chung

bộ nhớ không khả biến
bộ nhớ thường trực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NVRAM (Non-volatile random access memory)

    bộ nhớ truy cập bất thường,
  • NVT (network virtual terminal)

    thiết bị đầu cuối ảo của mạng,
  • N (nitrogen)

    nitơ,
  • N - zero

    Toán & tin: không cấp điểm n,
  • N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)

    các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n,
  • N address instruction

    chỉ thị có n địa chỉ,
  • N degree of system

    hệ n bậc tự do,
  • N girder

    giàn hoa chữ n,
  • N nabla

    Toán & tin: nabla ( ∇? ); toán tử nabla,
  • Naacp

    / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),...
  • Naafi

    / 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • Nab

    / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ...
  • Nabob

    / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa:...
  • Nabothian follicle

    nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo,
  • Nabulous

    / 'nebjuləs /, Tính từ: tham khảo thêm nebulous, thuộc tinh văn, dạng mây, giống mây, mù mịt, không...
  • Nacarat

    / 'nækəræt /, Danh từ: màu đỏ tươi, vải đỏ; nhiễu đỏ,
  • Nacelle

    / nə'sel /, Danh từ: vỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay, Giao thông &...
  • Nacho

    / nætʃ.əʊ /, Danh từ ( số nhiều nachos): bánh khoai tây rán,
  • Nacissus pseudonarcissus

    cây thủy tiên hoa vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top