- Từ điển Anh - Việt
N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
Xem thêm các từ khác
-
N address instruction
chỉ thị có n địa chỉ, -
N degree of system
hệ n bậc tự do, -
N girder
giàn hoa chữ n, -
N nabla
Toán & tin: nabla ( ∇? ); toán tử nabla, -
Naacp
/ 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),... -
Naafi
/ 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes), -
Nab
/ næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ... -
Nabob
/ 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa:... -
Nabothian follicle
nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo, -
Nabulous
/ 'nebjuləs /, Tính từ: tham khảo thêm nebulous, thuộc tinh văn, dạng mây, giống mây, mù mịt, không... -
Nacarat
/ 'nækəræt /, Danh từ: màu đỏ tươi, vải đỏ; nhiễu đỏ, -
Nacelle
/ nə'sel /, Danh từ: vỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay, Giao thông &... -
Nacho
/ nætʃ.əʊ /, Danh từ ( số nhiều nachos): bánh khoai tây rán, -
Nacissus pseudonarcissus
cây thủy tiên hoa vàng, -
Nacre
/ 'nækrə /, Danh từ: xà cừ, (động vật học) con xà cừ, -
Nacred
/ 'nækrid /, Tính từ: khảm xà cừ, -
Nacreous
/ 'nækrə:s /, như nacrous, Hóa học & vật liệu: ánh xà cừ, Y học:... -
Nacreous ichthyosis
bệnh vảy cá sà cừ, -
Nacreous pigment
chất màu xà cừ, -
Nacreousichthyosis
bệnh vảy cá sà cừ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.