Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nacreous

Nghe phát âm

Mục lục

/'nækrə:s/

Thông dụng

Cách viết khác nacrous

Như nacrous

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ánh xà cừ

Y học

trắng đục và lóng lánh như xà cừ

Xem thêm các từ khác

  • Nacreous ichthyosis

    bệnh vảy cá sà cừ,
  • Nacreous pigment

    chất màu xà cừ,
  • Nacreousichthyosis

    bệnh vảy cá sà cừ,
  • Nacrous

    / 'nækrə:s /, tính từ, lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ,
  • Nad

    loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
  • Nadir

    / 'neidiə /, Danh từ: (thiên văn học) đế, Điểm thấp nhất, "đất đen", đáy trời, thiên đế,...
  • Nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)

    giao thức chuyển dữ liệu khối lớn nadir,
  • Nadir point

    điểm đáy, điểm đáy,
  • Nadiral

    / 'neidiərəl /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) thiên đế, (thuộc) điểm thấp nhất,
  • Naegleria

    một loại amip bình thường sống trong đất ẩm hoặc trong bùn,
  • Naevi

    / ni:vai /, nốt ruồi, bớt,
  • Naevoid

    / ni:vɔid /, Tính từ: thuộc nốt ruồi,
  • Naevus

    / 'ni:vəs /, Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi: vết chàm (ở da), Y học:...
  • Naff

    /næf/, Tính từ: không hợp thời trang,
  • Nag

    / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm...
  • Naga sore

    see tropical ulcer mụn loét naga.,
  • Nagana

    / ´nəga:nə /, Y học: nagan (bệnh ký sinh trùng trypanosoma brucei ở gia súc),
  • Nagatelite

    nagatênit (khoáng vật),
  • Nager

    / 'neigə /, choòng,
  • Nagger

    / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top