- Từ điển Anh - Việt
National Association of Broadcasters (NAB)
Điện tử & viễn thông
Hội hiệp các Đài quảng bá quốc gia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
National Association of Business and Educational Radio (NABER)
hiệp hội các đài phát thanh thương mại và giáo dục quốc gia, -
National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,nasdaq, -
National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
hiệp hội quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông, -
National Association of computer dealers (NACD)
hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia, -
National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang, -
National Audit office
Danh từ:, -
National Automated clearing House Association (NACHA)
hiệp hội ngân hàng thanh toán tự động quốc gia, -
National Broadcasting company (NBC)
công ty quảng bá quốc gia nbc, -
National Bureau of statistics
Danh từ:, -
National Committee for Procurement Evaluation (NCPE)
hội đồng xét thầu quốc gia, -
National Competitive Bidding
Đấu thầu cạnh tranh trong nước, -
National Congress of Representatives
đại hội đại biểu toàn quốc, -
National Council of Travel Attractions
hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch, -
National Destination code (NDC)
mã đích quốc gia, -
National Education Supercomputer (NES)
siêu máy tính giáo dục quốc gia, -
National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (hoa kỳ), -
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
bộ luật an toàn điện quốc gia (hoa kỳ), -
National Electrical Code (NEC)
bộ luật quốc gia về Điện, -
National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia, -
National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.