Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naughtiness

Nghe phát âm

Mục lục

/'nɔ:tinis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hư, tính tinh nghịch
Tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naughty

    / 'nɔ:ti /, Tính từ: hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm, Từ...
  • Nauli gum

    nhựa nauli,
  • Naumannite

    naumanit,
  • Naunt

    / nɑ:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái,
  • Naupathia

    / nɔ:'pæθiə /, Danh từ: sự say sóng, chứng say sóng,
  • Nauru

    nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba...
  • Nausea

    / 'nɔ:sjə /, Danh từ: sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, Y...
  • Nausea anesthesia

    mất cảm giác nôn,
  • Nausea epidemica

    chứng buồn nôn dịch,
  • Nausea gravidarum

    chứng buồn nôn nghén,
  • Nausea marina

    (chứng) say sóng,
  • Nausea navalis

    (chứng) say sóng,
  • Nauseant

    1 . gây buồn nôn 2 tác nhân gây buồn nôn,
  • Nauseate

    / 'nɔ:sieit /, Nội động từ: buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán (cơm, nghề...),
  • Nauseating

    / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Nauseatingly

    / 'nɔ:sieitiɳli /, Phó từ: Đáng tởm,
  • Nauseous

    / 'nɔ:siəs /, Tính từ: tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê, Y...
  • Nautch

    / nɔ:tʃ /, Danh từ: cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ),
  • Nautch-girl

    / 'nɔ:tʃgə:l /, danh từ, vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ),
  • Nautical

    / 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top