- Từ điển Anh - Việt
Nauseous
Nghe phát âmMục lục |
/'nɔ:siəs/
Thông dụng
Tính từ
Tanh tưởi, làm nôn mửa
Tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê
Chuyên ngành
Y học
gây buồn nôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , brackish , detestable , distasteful , ill , loathsome , nauseated , nauseating , offensive , queasy , repugnant , repulsive , revolting , rocky * , seasick , sick , sick as dog , sickening , squeamish , abominable , bilious , disgusting , dizzy , fulsome , qualmish
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nautch
/ nɔ:tʃ /, Danh từ: cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ), -
Nautch-girl
/ 'nɔ:tʃgə:l /, danh từ, vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ), -
Nautical
/ 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng:... -
Nautical almanac
lịch thiên văn hàng hải, sách lịch hàng hải, -
Nautical assessor
chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải, người hội thẩm hàng hải, -
Nautical astronomy
thiên văn học hàng hải, -
Nautical chart
bản đồ biển, bản đồ hàng hải, bản đồ hải cảng, hải đồ, bản đồ hàng hải, -
Nautical day
ngày hàng hải, -
Nautical league
dặm biển, -
Nautical mile
Danh từ: hải lý ( (cũng) gọi là sea mile), hải lý (1852 m), hải lý (= 1852m), hải lý, hải lý (1852m),... -
Nautical properties
tính năng đi biển, -
Nautical scale
tỉ lệ hải đồ, -
Nautical science
hàng hải dọc, -
Nautical star
sao hàng hải, sao dẫn đường, -
Nautical terms
dụng ngữ hàng hải, -
Nautically
/ 'nɔ:tikəli /, Phó từ: bằng đường biển, bằng đường hàng hải, -
Nautics
/ 'nɔ:tiks /, Danh từ: thể thao dưới nước, nghề (đi) biển, -
Nautili
/ nɔ:tili /, -
Nautilus
/ 'nɔ:tiləs /, Danh từ, số nhiều của .nautili, nautiluses: (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc,... -
Nautilus Memory Interconnect (NMI)
liên kết bộ nhớ nautilus,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.