- Từ điển Anh - Việt
Neat fluid
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Neat gas burner
mỏ đốt khí tự nhiên, đèn khí nguyên chất, -
Neat line
đường ranh giới đào đất, đường ranh giới ngoài nhà, dãy nhà, đường nét mảnh, -
Neat passage
vữa xi măng thuần nhất, -
Neat plaster
vữa tinh, -
Neat portland cement
xi-măng pooc-lan tinh (không có tạp chất), -
Neaten
/ ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng... -
Neath
/ ni:θ /, Giới từ: (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới, -
Neatline
đường rõ nét, đường rõ nét, -
Neatly
/ ni:tli /, Phó từ: gọn gàng, ngăn nắp, -
Neatness
/ ´ni:tnis /, danh từ, sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự... -
Neb
/ neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật... -
Nebenagglutinin
ngưng kết tố một phần, -
Nebula
/ ´nebjulə /, Danh từ, số nhiều .nebulae: (thiên văn học) tinh vân, (y học) chứng mắt kéo mây,... -
Nebular
/ ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh:... -
Nebular hypothesis
giả thiết tinh vân, -
Nebulixer
máy khí dung, -
Nebulization
1. khí dung hóa2. điều trị bằng khí dung, -
Nebulizer
/ ´nebju¸laizə /, Kỹ thuật chung: ống phun, -
Nebulose
/ 'nebjulous /, Tính từ: không rõ ràng, mù mịt, Đầy mây, đầy sương mù, thuộc mây, thuộc sương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.