- Từ điển Anh - Việt
Negative magnetostriction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Negative meniscus
thấu kính phân kỳ, -
Negative modulation
sự điều chế âm, sự điều biến âm, -
Negative moment
mô men âm, mômen âm, negative moment reinforcement, cốt thép chịu mômen âm -
Negative moment reinforcement
cốt thép chịu mômen âm, -
Negative mould
khuôn trên, khuôn trên, -
Negative multinomial distribution
phân phối đa thức âm, -
Negative net worth
giá trị ròng âm, tài sản ròng âm, -
Negative nodal point
điểm đối nút, -
Negative number
số âm, -
Negative number format
dạng số âm, -
Negative operator
toán tử âm, -
Negative oriented trihedral
tam diện hướng âm, -
Negative phase
pha âm tính, -
Negative phase sequence
thứ tự pha ngược, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược -
Negative photoresist
chất cản quang âm, -
Negative picture
âm ảnh, -
Negative picture phase
pha hình âm, -
Negative plate
thẻ âm (trong ắc quy), bản cực âm (ắcqui), tấm âm, bản điện cực âm, bản âm, điện cực âm, bản cực âm, thẻ âm (trong... -
Negative pledge clause
điều khoản không cầm cố, -
Negative polarity
phân cực âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.