- Từ điển Anh - Việt
Negotiable cheque
Mục lục |
Xây dựng
séc lưu thông
Kinh tế
chi phiếu lưu thông
séc lưu thông
sức chuyển khoản
Xem thêm các từ khác
-
Negotiable contract
hợp đồng đã thương lượng, -
Negotiable copy
bản lưu thông, -
Negotiable credit instrument
chứng khoán lưu thông, -
Negotiable document
chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu, -
Negotiable instrument
công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển... -
Negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng, -
Negotiable letter of credit
thư tín dụng chiết khấu, thư tín dụng có thể nhượng mua, -
Negotiable order of withdrawal account
tài khoản now, -
Negotiable securities
chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông, -
Negotiable warehouse receipt
phiếu kho có thể chuyển nhượng, -
Negotiate
/ nɪˈgəʊʃieɪt /, Động từ: (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng,... -
Negotiated contract
hợp đồng có đàm phán, -
Negotiated sale underwriting
bao tiêu phát hành theo thương lượng, -
Negotiated settlement
giải quyết hiệp thương, giải quyết thương lượng, -
Negotiated underwriting
sự bao tiêu theo thương lượng, -
Negotiating bank
ngân hàng chiết khấu, -
Negotiating table
Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the... -
Negotiation
/ nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.