- Từ điển Anh - Việt
Neodymium glass
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
kính Neođim
Giải thích EN: A colored glass containing neodymium; used for light amplifiers, astronomical lenses, and solid-state lasers.Giải thích VN: Kính màu chứa Neođim sử dụng trong các máy khuyếch đại ánh sáng, thấu kính thiên văn và laze chỉ dùng bán dẫn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neoeluvium
tàn tích mới, -
Neofetal
giai đoạn chuyển tiếp thai nhi, -
Neofetus
vị thai nhi, -
Neoformation
/ ¸ni:oufɔ:´meiʃən /, Cơ khí & công trình: mới tạo thành, -
Neogala
sữalần đầu (sau khi đẻ), -
Neogene
tân sinh, -
Neogeneous period
kỷ neogen, -
Neogenesis
/ ¸ni:ou´dʒenəsis /, Y học: sự tái sinh mô, tân tạo mô, -
Neoglycogenesis
(sự) tân tạo glucoza, -
Neogothic architecture
kiến trúc gotic mới, -
Neogrammarian
anh từ, nhà ngữ pháp mới, nhà ngữ pháp trẻ, -
Neohexane
ch2ch2c (ch3) 3, đimêtyl-2, -
Neohexane process
phương pháp sản xuất neckexan, quá trình sản xuất neohexan, -
Neohymen
màng giả, -
Neoid
neoit, -
Neokinetic
cơ chế thần kinh vận động, -
Neolallia
lời nói nhiều từ mới, -
Neolallism
lời nói nhiều từ mới, -
Neolithic
/ ¸ni:ou´liθik /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ đồ đá mới, -
Neolithic stage
bậc đá mới, bậc neolit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.