- Từ điển Anh - Việt
Nested
Mục lục |
/´nestid/
Toán & tin
được lồng
được lồng vào
Kỹ thuật chung
được đặt vào
lồng nhau
- nested address space
- không gian địa chỉ lồng nhau
- nested address space
- vùng địa chỉ lồng nhau
- nested assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested command
- lệnh lồng nhau
- nested command list
- danh sách lệnh lồng nhau
- nested do group
- nhóm "do" lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- nested interrupt
- ngắt lồng nhau
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- nested interval
- khoảng lồng nhau
- nested intervals
- khoảng lồng nhau
- nested loop
- vòng lặp lồng nhau
- nested procedure
- thủ tục lồng nhau
- nested structure
- cấu trúc lồng nhau
- nested tables
- bảng lồng nhau
- nested transaction
- sự giao dịch lồng nhau
Kinh tế
cho vào bao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nested DO statement
câu lệnh do lồng nhau, -
Nested address space
không gian địa chỉ lồng nhau, vùng địa chỉ lồng nhau, -
Nested assignment statement
câu lệnh gán lồng nhau, -
Nested command
lệnh lồng nhau, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau -
Nested command list
danh sách lệnh lồng nhau, -
Nested do group
nhóm "do" lồng nhau, -
Nested interrupt
ngắt lồng nhau, -
Nested interval
các khoảng lồng nhau, khoảng cách lồng nhau, khoảng lồng nhau, -
Nested intervals
khoảng lồng nhau, -
Nested loop
vòng lặp lồng nhau, -
Nested macrocall
gọi macro lồng, -
Nested procedure
thủ tục lồng nhau, -
Nested structure
cấu trúc lồng, cấu trúc lồng nhau, -
Nested tables
bảng lồng nhau, -
Nested transaction
sự giao dịch lồng nhau, -
Nestful
Danh từ: lứa đẻ (trứng, chim non), -
Nesting
sự lồng nhau, làm tổ, sự bao bọc, sự lồng, function nesting, sự lồng hàm -
Nesting box
hộp lồng, -
Nesting level
cấp lồng, mức lồng, -
Nesting loop
chu trình lồng nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.