- Từ điển Anh - Việt
Direct
Nghe phát âmMục lục |
/di'rekt; dai'rekt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)
Hướng nhắm (về phía...)
Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
Điều khiển, chỉ huy, cai quản
Ra lệnh, chỉ thị, bảo
Nội động từ
Ra lệnh
Tính từ
Thẳng, ngay, lập tức
Thẳng, trực tiếp, đích thân
Ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi
Hoàn toàn, tuyệt đối
- to be in direct contradiction
- hoàn toàn mâu thuẫn
- in direct opposition
- hoàn toàn đối lập
(thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành
(âm nhạc) không đảo
(ngôn ngữ học) trực tiếp
- direct object
- bổ ngữ trực tiếp
(vật lý) một chiều
- direct current
- dòng điện một chiều
Phó từ
Thẳng, ngay; lập tức
Thẳng, trực tiếp
- to communicate direct with...
- liên lạc trực tiếp với...
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trực tiếp
Điện lạnh
hướng (theo chiều)
Kinh tế
định giá trực tiếp
trực tiếp
- deal direct
- sự giao dịch trực tiếp
- direct (contact) condenser
- thiết bị ngưng tụ trực tiếp của hỗn hợp
- direct access
- sự truy cập trực tiếp (máy vi tính)
- direct access
- truy cập trực tiếp
- direct access carrier
- hãng hàng không tiếp cận trực tiếp
- direct action
- hành động trực tiếp
- direct advertising
- quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện)
- direct arbitrage
- giá trực tiếp
- direct barter
- sự đổi hàng trực tiếp
- direct bill
- hối phiếu trực tiếp
- direct bill of lading
- vận đơn trực tiếp
- direct broadcast satellite systems
- hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
- direct business
- buôn bán trực tiếp
- direct buyer
- người mua trực tiếp
- direct cargo
- hàng chở trực tiếp
- direct cause
- nguyên nhân trực tiếp
- direct charge of method
- phương pháp xóa nợ trực tiếp
- direct charges
- chi phí trực tiếp
- direct closing method
- phương pháp kết toán trực tiếp
- direct coding
- ghi mã trực tiếp
- direct collection
- nhờ thu trực tiếp
- direct competitor
- đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- direct consignment
- gửi bán trực tiếp
- direct consumption tax
- thuế tiêu thụ trực tiếp
- direct contract
- hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
- direct control
- các biện pháp kiểm soát trực tiếp
- direct cost
- chi phí trực tiếp
- direct cost
- giá thành trực tiếp
- direct cost
- phí tổn trực tiếp
- direct cost method
- phương pháp phí tổn trực tiếp
- direct costing
- phương pháp tính phí tổn trực tiếp
- direct damage
- thiệt hại trực tiếp
- direct data entry
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct dealing
- bán trực tiếp
- direct dealing
- giao dịch trực tiếp
- direct debit
- ghi nợ trực tiếp
- direct debit system
- chế độ trực tiếp ghi nợ
- direct delivery
- giao hàng trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp
- direct demand
- cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng)
- direct department
- bộ phận (sản xuất) trực tiếp
- direct determination
- sự xác định trực tiếp
- direct discharge
- sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct distribution
- sự phân phối trực tiếp
- direct drying
- sự sấy trực tiếp
- direct effect
- hiệu ứng trực tiếp
- direct exchange
- hối đoái trực tiếp
- direct exchange (rate)
- tỉ giá hối đoái trực tiếp
- direct expansion
- sự giãn nở trực tiếp
- direct expansion cooling
- sự làm lạnh trực tiếp bằng hơi cay tác nhân lạnh
- direct expansion cooling coil
- ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
- direct expenses
- chi phí trực tiếp
- direct export
- xuất khẩu trực tiếp
- direct exporting
- xuất khẩu trực tiếp
- direct express container
- tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
- direct farming
- sự canh tác trực tiếp
- direct feed evaporator
- thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
- direct financial lease
- thuê tài chính trực tiếp
- direct financing
- sự cấp vốn trực tiếp
- direct fire
- sự đốt nóng trực tiếp
- direct import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import controls
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- direct importing
- nhập khẩu trực tiếp
- direct insurance
- bảo hiểm trực tiếp
- direct investment
- đầu tư trực tiếp
- direct issue
- phát hành trực tiếp
- direct L/ C
- thư tín dụng trực tiếp
- direct labour
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour
- chi phí nhân công trực tiếp
- direct labour budget
- chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct leasing
- thuê trực tiếp
- direct lending
- cho vay trực tiếp
- direct letter of credit
- thư tín dụng trực tiếp
- direct liabilities
- nợ trực tiếp
- direct loading
- chất hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct mail
- bưu ký trực tiếp
- direct mail
- thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo bằng thư trực tiếp
- direct mail advertising
- quảng cáo ký trực tiếp
- direct management
- sự quản lý trực tiếp
- direct manufacturing expense
- chi phí chế tạo trực tiếp
- direct marketing
- bán trực tiếp
- direct marketing
- tiếp thị trực tiếp
- direct marketing at the factory door
- tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng
- direct material
- nguyên liệu trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên liệu trực tiếp
- direct materials
- nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct method
- phương pháp trực tiếp
- direct negotiation
- đàm phán trực tiếp
- direct obligation
- sự hoàn trả trực tiếp
- direct operating expenses
- chi phí hoạt động trực tiếp
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- direct overhead
- chi phí chung trực tiếp
- direct paper
- thương phiếu trực tiếp
- direct participation program
- chương trình dự phần trực tiếp
- direct placement
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct placing
- phát hành (chứng khoán) trực tiếp
- direct price
- giá cả trực tiếp
- direct process
- quá trình (in ảnh) trực tiếp
- direct production
- sản xuất trực tiếp
- direct production
- sự sản xuất trực tiếp
- direct proofs
- chứng từ trực tiếp
- direct provider
- nhà cung cấp trực tiếp
- direct purchasing
- sự mua trực tiếp
- direct question
- câu hỏi trực tiếp
- direct quotation
- báo giá trực tiếp
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- direct requirement
- nhu cầu trực tiếp
- direct response
- phản ứng trực tiếp
- direct response selling
- bán trực tiếp có tư vấn
- direct sale price
- giá bán trực tiếp
- direct sales
- bán trực tiếp (đến từng nhà)
- direct service
- dịch vụ trực tiếp bốc dỡ tại bờ (của tàu công-ten-nơ)
- direct services
- dịch vụ trực tiếp
- direct shipment
- sự chở hàng trực tiếp
- direct tax
- thuế trực tiếp
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- direct trade
- buôn bán trực tiếp
- direct transaction in business
- thông thương trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- direct transportation
- vận tải trực tiếp
- direct transshipment
- chuyển tải trực tiếp
- direct unloading
- việc dỡ hàng trực tiếp
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- direct wages
- tiền lương trực tiếp
- direct-distance dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp
- direct-expansion air cooler
- thiết bị làm lạnh không khí bốc hơi trực tiếp
- direct-expansion cooler
- thiết bị làm lạnh tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp
- direct-fired ketchup
- nồi hơi lửa trực tiếp
- direct-mail advertising
- quảng cáo bưu lý trực tiếp
- direct-mail shot
- bán hàng trực tiếp qua bưu điện
- direct-response advertising
- quảng cáo trả lời trực tiếp
- direct-response selling
- bán trực tiếp có trả lời
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- international direct dialing
- điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế
- raw direct material inventory
- nguyên liệu trực tiếp lưu kho
- sir blast direct heat
- nhiệt đốt nóng trực tiếp
- surtax of direct import
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- treasury direct
- trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
- treasury direct
- trực tiếp với kho bạc
Địa chất
điều khiển, chỉ huy, hướng dẫn, thuận, trực tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , bald , blunt , candid , categorical , downright , explicit , express , forthright , frank , matter-of-fact , open , outspoken , person-to-person , plain , plainspoken , point-blank , sincere , straight , straightforward , straight from the shoulder , talk turkey * , unambiguous , unconcealed , undisguised , unequivocal , unreserved , beeline * , continuous , even , horizontal , in bee line , in straight line , linear , nonstop , not crooked , right , shortest , straight ahead , straightaway , through , true , unbroken , unswerving , contiguous , firsthand , head-on , immediate , lineal , next , personal , primary , prompt , proximate , resultant , succeeding , honest , ingenuous , man-to-man , straight-out
verb
- administer , advise , be in the driver’s seat , boss , call the shots * , carry on , conduct , control , control the affairs of , dispose , dominate , govern , guide , handle , have the say , head up , influence , keep , lead , operate , ordain , preside over , quarterback , regulate , rule , run , run the show , run things , shepherd , superintend , supervise , take the reins , address , bid , charge , command , deliver , dictate , enjoin , give directions , give orders , inform , instruct , lecture , order , read , tell , warn , aim , beam , cast , escort , fix , focus , head , incline , indicate , intend , lay , level , mean , move in , pilot , point , point the way , present , route , see , set , show , sight , sight on , slant , steer , target , train , turn , zero in , designate , inscribe , label , mail , mark , superscribe , apply , bend , buckle down , devote , endeavor , give , settle , strive , throw , try , administrate , manage , concentrate , dedicate , usher
Từ trái nghĩa
adjective
- devious , dishonest , indirect , wily , changing , deviating , intermittent , interrupted , varying
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Direct-acting
(adj) tác động trực tiếp, -
Direct-acting pump
bơm trực tiếp, -
Direct-arc furnace
lò đốt hồ quang trực tiếp, -
Direct-axis
(adj) dọc trục, -
Direct-axis reactance
điện kháng dọc trục, -
Direct-connect modem
môđem mắc trực tiếp, -
Direct-connected
(adj) nối trực tiếp, -
Direct-coupled
/ dai´rekt¸kʌpld /, Toán & tin: được ghép chặt, -
Direct-coupled Transistor Logic (DCTL)
dctl, mạch logic tranzito ghép trực tiếp, -
Direct-coupled amplifier
bộ khuếch đại ghépdc, -
Direct-current circuit
mạch dòng một chiều, -
Direct-current coupler (DCC)
bộ ghép dòng một chiều, -
Direct-current erase
bỏ dòng một chiều, -
Direct-current generator
đynamô, -
Direct-current motor with mixed (compound) excitation
động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp, -
Direct-current network
mạng dc, mạng điện một chiều, -
Direct-current power supply
bộ nguồn dòng một chiều, -
Direct-current relay
rơle dc, rơle dòng một chiều, -
Direct-distance dialing
điện thoại đường dài trực tiếp, -
Direct-drive engine
động cơ tác động trực tiếp (không qua hộp số),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.