- Từ điển Anh - Việt
Net tare
Mục lục |
Kinh tế
trọng lượng bì tịnh
trọng lượng chất hàng tịnh
Xây dựng
trọng lượng bì định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Net tensile stress
ứng suất kéo thực, -
Net term of rate
tỉ lệ trao đổi dòng, -
Net time interval
khoảng thời gian thực, -
Net ton
tấn mỹ (907, 185kg), tấn tịnh, tấn mỹ, tấn ngắn, tấn non, tấn ròng, tấn tịnh, -
Net tonnage
trọng tải đăng ký tịnh, thương mại loại tàu thủy, trọng tải tịnh, dung tích dòng (không kể bao bì), trọng tải tịnh,... -
Net torque
mô-men xoắn thực, mômen xoắn thực, -
Net total
tổng số ròng, -
Net transaction
doanh vụ ròng, giao dịch ròng, -
Net turnover
doanh thu dòng, doanh thu ròng, -
Net unbudgeted cost
chi phí tịnh không ghi vào ngân sách, -
Net user
người dùng mạng, -
Net utility
hiệu dụng tịnh, -
Net value
giá trị tịnh, -
Net wage
tiền lương tịnh, -
Net weight
trọng lượng tự thân, khối lượng riêng, trọng lượng ròng thuần túy, trọng lượng tịnh, trọng lượng thực, trọng lượng... -
Net weight terms
điều kiện trọng lượng tịnh, -
Net wing area
diện tích thực của cánh, -
Net working capital
vốn chu chuyển tịnh, vốn lưu động ròng, -
Net worth
giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và... -
Net yield
tổng thu nhập, suất lợi tức ròng, sản lượng ròng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.