- Từ điển Anh - Việt
Net wing area
Xem thêm các từ khác
-
Net working capital
vốn chu chuyển tịnh, vốn lưu động ròng, -
Net worth
giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và... -
Net yield
tổng thu nhập, suất lợi tức ròng, sản lượng ròng, -
Netback price
giá xưởng tịnh, -
Netball
Danh từ: bóng rổ, -
Netbeui frame (Microsoft ) (NBF)
khung netbeui (microsoft), -
Netencephalus
quái thai thoát vị não vùng chẩm, -
Netful
/ ´netful /, danh từ, lưới (đầy), -
Nether
/ ´neðə /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái... -
Nether garments
Thành Ngữ:, nether garments, garment -
Nether man (person)
Thành Ngữ:, nether man ( person ), cẳng chân -
Netherland
hà lan, -
Netherlander
/ ´neðə¸lændə /, Danh từ: người hà lan, -
Netherlandish
/ ´neðəlændiʃ /, Tính từ: (thuộc) hà lan, Kinh tế: thuộc về nước... -
Netherlands
Kinh tế: hà lan, -
Netherlands trading bank
ngân hàng thương mại hà lan, -
Nethermore
Tính từ: thấp hơn, -
Nethermost
/ ´neðəmoust /, tính từ, thấp nhất; ở dưới cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest... -
Netiquette
/ ´neti¸ket /, Điện tử & viễn thông: nghi thức mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.