- Từ điển Anh - Việt
Neutral surface
Xem thêm các từ khác
-
Neutral system
hệ thống (dây) trung tính, -
Neutral technical progress
tiến bộ kỹ thuật trung hòa, -
Neutral temperature
nhiệt độ trung hòa, -
Neutral terminal
điểm nối ra trung hòa, -
Neutral third party bill of lading
vận đơn của người thứ ba, -
Neutral transformer earthing
tiếp đất trung tính biến áp, -
Neutral transmission
sự truyền trung tính, truyền trung tính, -
Neutral unit of construction
đơn vị kết cấu trung gian, -
Neutral vertex
đỉnh trung hòa, đỉnh trung tính, -
Neutral voltage
điện áp (điểm) trung tính, -
Neutral wedge
nêm trung gian, nêm trung hòa, -
Neutral wire
dây trung hòa, dây trung tính, -
Neutral zone
miền trung hòa, vùng trung tính, -
Neutralise
/ /'nju:trəlaiz/ /, như neutralize, -
Neutralism
Danh từ: chủ nghĩa trung lập, chính sách trung lập, chủ nghĩa trung lập, -
Neutralist
Danh từ: người ủng hộ chủ nghĩa trung lập, Tính từ: (thuộc) chủ... -
Neutrality
/ nju:´træliti /, Danh từ: tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, Xây... -
Neutrality of money
tính trung lập của tiền tệ, -
Neutralization
/ ¸nju:trəlai´zeiʃən /, Danh từ: (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, Hóa... -
Neutralization chamber
bể trung hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.