- Từ điển Anh - Việt
New style
Xem thêm các từ khác
-
New surplus
số dư mới, -
New technology
kỹ thuật mới, -
New testament
Danh từ: (tôn giáo) kinh tân ước, -
New time
thời điểm mới, thời gian mới, -
New to
Thành Ngữ:, new to, chưa quen -
New town
Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố... -
New trial
sự mua thử lần đầu, -
New urban area
Danh Từ: khu đô thị mới, -
New user
người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới -
New version
phiên bản mới, -
New window
cửa sổ mới, -
New wine in old bottle
Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới -
New world
Danh từ: châu mỹ, -
New year
Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts,... -
New year's eve
danh từ: giao thừa, -
Newbie
người mới, thành viên mới ( thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ nghề nghiệp hay hoạt động nào ), -
Newborn
/ nju:bɔ:n /, Y học: mới sinh, sơ sinh, trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa:... -
Newcastle disease virus
vi rút bệnh newcastle, -
Newcomer
/ ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Newel
/ ´nju:əl /, Danh từ: (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng, trụ chốt ở tay vịn cầu thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.